(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achievement
B2

achievement

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành tựu thành tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó được hoàn thành thành công, thường là bằng nỗ lực, lòng dũng cảm hoặc kỹ năng.

Definition (English Meaning)

A thing done successfully, typically by effort, courage, or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Achievement'

  • "Winning the competition was a great achievement for the team."

    "Việc giành chiến thắng trong cuộc thi là một thành tựu lớn đối với đội."

  • "Graduating from university was a significant achievement."

    "Tốt nghiệp đại học là một thành tựu đáng kể."

  • "Their greatest achievement was building the new hospital."

    "Thành tựu lớn nhất của họ là xây dựng bệnh viện mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achievement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: achievement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

success(thành công)
goal(mục tiêu)
effort(nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Achievement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'achievement' nhấn mạnh kết quả của một quá trình nỗ lực, thường có giá trị và được công nhận. Nó khác với 'success' ở chỗ 'success' có thể chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu, trong khi 'achievement' ngụ ý một nỗ lực đáng kể và một kết quả có ý nghĩa. So với 'accomplishment', 'achievement' thường được dùng cho những thành tựu lớn hơn, quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Achievement in' được dùng khi nói đến lĩnh vực mà thành tựu đạt được. Ví dụ: 'Her achievement in science is remarkable.' 'Achievement of' thường được dùng khi nói đến việc đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The achievement of world peace is a noble goal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievement'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reaching the summit was a great achievement: it was the culmination of months of hard training.
Đạt đến đỉnh núi là một thành tựu lớn: đó là đỉnh cao của nhiều tháng luyện tập chăm chỉ.
Phủ định
Failing to complete the project isn't necessarily a lack of achievement: it can be a sign of unrealistic goals.
Việc không hoàn thành dự án không nhất thiết là thiếu thành tích: nó có thể là một dấu hiệu của những mục tiêu phi thực tế.
Nghi vấn
Is graduating with honors considered a significant achievement: does it open doors to better opportunities?
Tốt nghiệp với danh dự có được coi là một thành tích đáng kể không: nó có mở ra những cơ hội tốt hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her greatest achievement was winning the national spelling bee.
Thành tích lớn nhất của cô ấy là chiến thắng cuộc thi đánh vần quốc gia.
Phủ định
Lack of support didn't stop him from realizing his achievement.
Sự thiếu hụt hỗ trợ đã không ngăn cản anh ấy đạt được thành tựu của mình.
Nghi vấn
What achievement are you most proud of?
Bạn tự hào nhất về thành tích nào?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her academic achievement was remarkable last year.
Thành tích học tập của cô ấy thật đáng chú ý vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't consider finishing the project a significant achievement.
Anh ấy không coi việc hoàn thành dự án là một thành tựu đáng kể.
Nghi vấn
Was winning the competition a major achievement for you?
Chiến thắng cuộc thi có phải là một thành tựu lớn đối với bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's achievement this year is remarkable.
Thành tựu của công ty năm nay thật đáng chú ý.
Phủ định
My brother's achievement wasn't recognized at the ceremony.
Thành tích của anh trai tôi không được công nhận tại buổi lễ.
Nghi vấn
Is the team's achievement a result of their hard work?
Phải chăng thành tích của đội là kết quả của sự chăm chỉ của họ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to value academic achievement above all else.
Cô ấy đã từng coi trọng thành tích học tập hơn tất cả mọi thứ.
Phủ định
He didn't use to consider finishing the marathon a great achievement.
Anh ấy đã từng không coi việc hoàn thành cuộc đua marathon là một thành tích lớn.
Nghi vấn
Did they use to celebrate every small achievement in the company?
Họ đã từng ăn mừng mọi thành tích nhỏ trong công ty sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)