achievement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó được hoàn thành thành công, thường là bằng nỗ lực, lòng dũng cảm hoặc kỹ năng.
Definition (English Meaning)
A thing done successfully, typically by effort, courage, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Achievement'
-
"Winning the competition was a great achievement for the team."
"Việc giành chiến thắng trong cuộc thi là một thành tựu lớn đối với đội."
-
"Graduating from university was a significant achievement."
"Tốt nghiệp đại học là một thành tựu đáng kể."
-
"Their greatest achievement was building the new hospital."
"Thành tựu lớn nhất của họ là xây dựng bệnh viện mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achievement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: achievement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achievement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'achievement' nhấn mạnh kết quả của một quá trình nỗ lực, thường có giá trị và được công nhận. Nó khác với 'success' ở chỗ 'success' có thể chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu, trong khi 'achievement' ngụ ý một nỗ lực đáng kể và một kết quả có ý nghĩa. So với 'accomplishment', 'achievement' thường được dùng cho những thành tựu lớn hơn, quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Achievement in' được dùng khi nói đến lĩnh vực mà thành tựu đạt được. Ví dụ: 'Her achievement in science is remarkable.' 'Achievement of' thường được dùng khi nói đến việc đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The achievement of world peace is a noble goal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievement'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reaching the summit was a great achievement: it was the culmination of months of hard training.
|
Đạt đến đỉnh núi là một thành tựu lớn: đó là đỉnh cao của nhiều tháng luyện tập chăm chỉ. |
| Phủ định |
Failing to complete the project isn't necessarily a lack of achievement: it can be a sign of unrealistic goals.
|
Việc không hoàn thành dự án không nhất thiết là thiếu thành tích: nó có thể là một dấu hiệu của những mục tiêu phi thực tế. |
| Nghi vấn |
Is graduating with honors considered a significant achievement: does it open doors to better opportunities?
|
Tốt nghiệp với danh dự có được coi là một thành tích đáng kể không: nó có mở ra những cơ hội tốt hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her greatest achievement was winning the national spelling bee.
|
Thành tích lớn nhất của cô ấy là chiến thắng cuộc thi đánh vần quốc gia. |
| Phủ định |
Lack of support didn't stop him from realizing his achievement.
|
Sự thiếu hụt hỗ trợ đã không ngăn cản anh ấy đạt được thành tựu của mình. |
| Nghi vấn |
What achievement are you most proud of?
|
Bạn tự hào nhất về thành tích nào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her academic achievement was remarkable last year.
|
Thành tích học tập của cô ấy thật đáng chú ý vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't consider finishing the project a significant achievement.
|
Anh ấy không coi việc hoàn thành dự án là một thành tựu đáng kể. |
| Nghi vấn |
Was winning the competition a major achievement for you?
|
Chiến thắng cuộc thi có phải là một thành tựu lớn đối với bạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's achievement this year is remarkable.
|
Thành tựu của công ty năm nay thật đáng chú ý. |
| Phủ định |
My brother's achievement wasn't recognized at the ceremony.
|
Thành tích của anh trai tôi không được công nhận tại buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Is the team's achievement a result of their hard work?
|
Phải chăng thành tích của đội là kết quả của sự chăm chỉ của họ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to value academic achievement above all else.
|
Cô ấy đã từng coi trọng thành tích học tập hơn tất cả mọi thứ. |
| Phủ định |
He didn't use to consider finishing the marathon a great achievement.
|
Anh ấy đã từng không coi việc hoàn thành cuộc đua marathon là một thành tích lớn. |
| Nghi vấn |
Did they use to celebrate every small achievement in the company?
|
Họ đã từng ăn mừng mọi thành tích nhỏ trong công ty sao? |