(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximum employment
C1

maximum employment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức việc làm tối đa việc làm tối đa tình trạng toàn dụng lao động (trong ngữ cảnh cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximum employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức việc làm bền vững cao nhất mà một nền kinh tế có thể duy trì mà không gây ra lạm phát quá mức.

Definition (English Meaning)

The highest sustainable level of employment that an economy can maintain without causing excessive inflation.

Ví dụ Thực tế với 'Maximum employment'

  • "The central bank aims to maintain inflation while also striving for maximum employment."

    "Ngân hàng trung ương đặt mục tiêu duy trì lạm phát đồng thời nỗ lực đạt được mức việc làm tối đa."

  • "Achieving maximum employment is a key goal of economic policy."

    "Đạt được mức việc làm tối đa là một mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế."

  • "The economy is currently operating close to maximum employment."

    "Nền kinh tế hiện đang hoạt động gần mức việc làm tối đa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximum employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: maximum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

high unemployment(tỷ lệ thất nghiệp cao)

Từ liên quan (Related Words)

labor force(lực lượng lao động)
inflation(lạm phát) monetary policy(chính sách tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Maximum employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là liên quan đến các mục tiêu của ngân hàng trung ương và chính phủ. Nó không phải là một con số tuyệt đối mà là một ước tính dựa trên các yếu tố kinh tế khác nhau. Nó thường được dùng để tham chiếu đến một trạng thái lý tưởng mà các nhà hoạch định chính sách mong muốn đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

"At maximum employment": Biểu thị trạng thái nền kinh tế đang vận hành ở mức việc làm tối đa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximum employment'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government aims for maximum employment.
Chính phủ hướng tới việc làm tối đa.
Phủ định
Doesn't the central bank prioritize maximum employment?
Ngân hàng trung ương không ưu tiên việc làm tối đa sao?
Nghi vấn
Will the new policy achieve maximum employment?
Liệu chính sách mới có đạt được việc làm tối đa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)