(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functioning
B2

functioning

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động vận hành cơ chế hoạt động khả năng hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành.

Definition (English Meaning)

The way in which something works or operates.

Ví dụ Thực tế với 'Functioning'

  • "The functioning of the new system is still being evaluated."

    "Hoạt động của hệ thống mới vẫn đang được đánh giá."

  • "A well-functioning society depends on its citizens."

    "Một xã hội hoạt động tốt phụ thuộc vào công dân của mình."

  • "The functioning of the economy is affected by global events."

    "Hoạt động của nền kinh tế bị ảnh hưởng bởi các sự kiện toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functioning (danh động từ)
  • Verb: function
  • Adjective: functioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

working(đang hoạt động)
operating(vận hành)
running(đang chạy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Functioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng danh động từ của động từ 'function'. Thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc trạng thái hoạt động của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Functioning of’ thường được dùng để chỉ cách thức hoạt động của một vật cụ thể. Ví dụ: 'The functioning of the brain'. 'Functioning in' thường dùng để nói về khả năng làm việc/hoạt động hiệu quả trong một môi trường nào đó. Ví dụ: 'Functioning in a stressful environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functioning'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The functioning of the new system is impressive.
Sự vận hành của hệ thống mới thật ấn tượng.
Phủ định
Poor maintenance resulted in the malfunctioning of the equipment.
Bảo trì kém dẫn đến việc thiết bị bị trục trặc.
Nghi vấn
Is the proper functioning of the engine crucial for the mission's success?
Liệu sự vận hành đúng đắn của động cơ có quan trọng đối với thành công của nhiệm vụ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine had functioned perfectly before the power outage.
Cái máy đã hoạt động hoàn hảo trước khi mất điện.
Phủ định
The security system had not been functioning properly before we installed the update.
Hệ thống an ninh đã không hoạt động đúng cách trước khi chúng tôi cài đặt bản cập nhật.
Nghi vấn
Had the team's communication been functioning effectively before the project deadline?
Có phải giao tiếp của nhóm đã hoạt động hiệu quả trước thời hạn dự án không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old machine used to function perfectly before the upgrade.
Cái máy cũ đã từng hoạt động hoàn hảo trước khi nâng cấp.
Phủ định
My phone didn't use to function properly in this area before the new cell tower was built.
Điện thoại của tôi đã không hoạt động tốt ở khu vực này trước khi trạm phát sóng mới được xây dựng.
Nghi vấn
Did your computer use to function faster when you had less software installed?
Máy tính của bạn đã từng hoạt động nhanh hơn khi bạn cài ít phần mềm hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)