functioning
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành.
Definition (English Meaning)
The way in which something works or operates.
Ví dụ Thực tế với 'Functioning'
-
"The functioning of the new system is still being evaluated."
"Hoạt động của hệ thống mới vẫn đang được đánh giá."
-
"A well-functioning society depends on its citizens."
"Một xã hội hoạt động tốt phụ thuộc vào công dân của mình."
-
"The functioning of the economy is affected by global events."
"Hoạt động của nền kinh tế bị ảnh hưởng bởi các sự kiện toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Functioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: functioning (danh động từ)
- Verb: function
- Adjective: functioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Functioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng danh động từ của động từ 'function'. Thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc trạng thái hoạt động của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Functioning of’ thường được dùng để chỉ cách thức hoạt động của một vật cụ thể. Ví dụ: 'The functioning of the brain'. 'Functioning in' thường dùng để nói về khả năng làm việc/hoạt động hiệu quả trong một môi trường nào đó. Ví dụ: 'Functioning in a stressful environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Functioning'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The functioning of the new system is impressive.
|
Sự vận hành của hệ thống mới thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Poor maintenance resulted in the malfunctioning of the equipment.
|
Bảo trì kém dẫn đến việc thiết bị bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Is the proper functioning of the engine crucial for the mission's success?
|
Liệu sự vận hành đúng đắn của động cơ có quan trọng đối với thành công của nhiệm vụ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine had functioned perfectly before the power outage.
|
Cái máy đã hoạt động hoàn hảo trước khi mất điện. |
| Phủ định |
The security system had not been functioning properly before we installed the update.
|
Hệ thống an ninh đã không hoạt động đúng cách trước khi chúng tôi cài đặt bản cập nhật. |
| Nghi vấn |
Had the team's communication been functioning effectively before the project deadline?
|
Có phải giao tiếp của nhóm đã hoạt động hiệu quả trước thời hạn dự án không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old machine used to function perfectly before the upgrade.
|
Cái máy cũ đã từng hoạt động hoàn hảo trước khi nâng cấp. |
| Phủ định |
My phone didn't use to function properly in this area before the new cell tower was built.
|
Điện thoại của tôi đã không hoạt động tốt ở khu vực này trước khi trạm phát sóng mới được xây dựng. |
| Nghi vấn |
Did your computer use to function faster when you had less software installed?
|
Máy tính của bạn đã từng hoạt động nhanh hơn khi bạn cài ít phần mềm hơn phải không? |