non-functioning
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-functioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách; bị hỏng.
Definition (English Meaning)
Not operating or working correctly; out of order.
Ví dụ Thực tế với 'Non-functioning'
-
"The ATM was non-functioning, so I couldn't withdraw any cash."
"Cây ATM bị hỏng, vì vậy tôi không thể rút tiền."
-
"The hospital's computer system was non-functioning due to a power outage."
"Hệ thống máy tính của bệnh viện không hoạt động do mất điện."
-
"A non-functioning refrigerator can cause food to spoil quickly."
"Một chiếc tủ lạnh không hoạt động có thể khiến thức ăn bị hỏng nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-functioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-functioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-functioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả máy móc, thiết bị, hoặc các hệ thống không hoạt động như dự kiến. Nó mang ý nghĩa khách quan về tình trạng không hoạt động, chứ không nhất thiết chỉ ra nguyên nhân cụ thể. Khác với 'broken' có thể ám chỉ sự hư hỏng vật lý, 'non-functioning' chỉ đơn thuần là không hoạt động. So với 'defective', 'non-functioning' không nhất thiết mang ý nghĩa lỗi do thiết kế hoặc sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-functioning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.