(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-functioning
B2

non-functioning

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hoạt động bị hỏng mất chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-functioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách; bị hỏng.

Definition (English Meaning)

Not operating or working correctly; out of order.

Ví dụ Thực tế với 'Non-functioning'

  • "The ATM was non-functioning, so I couldn't withdraw any cash."

    "Cây ATM bị hỏng, vì vậy tôi không thể rút tiền."

  • "The hospital's computer system was non-functioning due to a power outage."

    "Hệ thống máy tính của bệnh viện không hoạt động do mất điện."

  • "A non-functioning refrigerator can cause food to spoil quickly."

    "Một chiếc tủ lạnh không hoạt động có thể khiến thức ăn bị hỏng nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-functioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-functioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inoperative(không hoạt động)
out of order(hỏng, không hoạt động)
broken down(bị hỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Non-functioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả máy móc, thiết bị, hoặc các hệ thống không hoạt động như dự kiến. Nó mang ý nghĩa khách quan về tình trạng không hoạt động, chứ không nhất thiết chỉ ra nguyên nhân cụ thể. Khác với 'broken' có thể ám chỉ sự hư hỏng vật lý, 'non-functioning' chỉ đơn thuần là không hoạt động. So với 'defective', 'non-functioning' không nhất thiết mang ý nghĩa lỗi do thiết kế hoặc sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-functioning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)