core concepts
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core concepts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý tưởng hoặc nguyên tắc cơ bản và thiết yếu trong một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Fundamental and essential ideas or principles in a particular subject or area of study.
Ví dụ Thực tế với 'Core concepts'
-
"Understanding the core concepts of quantum physics is crucial for advanced research in the field."
"Hiểu rõ các khái niệm cốt lõi của vật lý lượng tử là rất quan trọng cho nghiên cứu nâng cao trong lĩnh vực này."
-
"This course will cover the core concepts of financial accounting."
"Khóa học này sẽ bao gồm các khái niệm cốt lõi của kế toán tài chính."
-
"You need to master the core concepts before moving on to more advanced topics."
"Bạn cần nắm vững các khái niệm cốt lõi trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core concepts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concept
- Adjective: core
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core concepts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh những khái niệm quan trọng nhất, nền tảng để hiểu sâu hơn về một vấn đề. Khác với 'basic concepts' (khái niệm cơ bản) ở chỗ 'core concepts' mang tính cốt lõi và quyết định sự thấu hiểu chuyên sâu hơn. Ví dụ, trong toán học, 'core concepts' có thể là giới hạn, đạo hàm, tích phân, trong khi 'basic concepts' có thể là phép cộng, trừ, nhân, chia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ chủ đề mà các khái niệm cốt lõi thuộc về (core concepts *of* physics). Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà các khái niệm cốt lõi được sử dụng (core concepts *in* machine learning). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc nắm vững các khái niệm cốt lõi (core concepts *for* success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core concepts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.