(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funereal
C1

funereal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tang thương ảm đạm như đám tang u sầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funereal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất tang thương, u sầu hoặc ảm đạm, thích hợp với một đám tang.

Definition (English Meaning)

Having the mournful, somber, or dismal character appropriate to a funeral.

Ví dụ Thực tế với 'Funereal'

  • "The funereal music set a somber tone for the ceremony."

    "Âm nhạc tang thương tạo nên một giai điệu u ám cho buổi lễ."

  • "The city wore a funereal air after the disaster."

    "Thành phố khoác lên mình một không khí tang thương sau thảm họa."

  • "The novel's funereal pace made it difficult to read."

    "Nhịp điệu chậm chạp, tang thương của cuốn tiểu thuyết khiến nó khó đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funereal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: funereal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mournful(đau buồn)
somber(u ám)
dismal(ảm đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui vẻ)
cheerful(lạc quan)
festive(tưng bừng)

Từ liên quan (Related Words)

obituary(cáo phó) eulogy(điếu văn)
cemetery(nghĩa trang)

Ghi chú Cách dùng 'Funereal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'funereal' thường được dùng để mô tả không khí, âm nhạc, hoặc vẻ ngoài mang sắc thái buồn bã, trang nghiêm như trong một đám tang. Nó nhấn mạnh sự u ám và trang trọng. So với 'sad' (buồn) hay 'mournful' (đau buồn), 'funereal' mang ý nghĩa nặng nề và nghi thức hơn, gắn liền với cái chết và sự mất mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funereal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)