mycocide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mycocide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất diệt nấm.
Definition (English Meaning)
A substance that kills fungi.
Ví dụ Thực tế với 'Mycocide'
-
"This new mycocide has proven effective in controlling fungal growth on crops."
"Chất diệt nấm mới này đã chứng tỏ hiệu quả trong việc kiểm soát sự phát triển của nấm trên cây trồng."
-
"The mycocide was applied to the soil to prevent fungal diseases."
"Chất diệt nấm đã được bón vào đất để ngăn ngừa các bệnh do nấm."
-
"Researchers are developing a new mycocide that is safe for both humans and the environment."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển một chất diệt nấm mới an toàn cho cả con người và môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mycocide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mycocide
- Adjective: mycocidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mycocide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mycocide thường được sử dụng trong nông nghiệp, y tế và công nghiệp để kiểm soát sự phát triển của nấm. Thuật ngữ này chỉ định một loại chất cụ thể có tác dụng diệt nấm, khác với các chất chỉ có tác dụng ức chế sự phát triển (fungistatic). Mycocide mạnh hơn so với fungistatic. Phân biệt với 'fungicide', mycocide nhấn mạnh vào khả năng tiêu diệt hoàn toàn tế bào nấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: mycocide *as* a soil treatment, mycocide *in* agriculture. 'As' dùng để chỉ vai trò hoặc mục đích của mycocide. 'In' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng mà mycocide được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mycocide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.