fungistatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fungistatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ức chế sự phát triển của nấm mà không nhất thiết phải tiêu diệt chúng.
Definition (English Meaning)
Inhibiting the growth of fungi without necessarily killing them.
Ví dụ Thực tế với 'Fungistatic'
-
"The cream has fungistatic properties, preventing the further spread of the fungal infection."
"Loại kem này có đặc tính kìm hãm nấm, ngăn chặn sự lây lan thêm của nhiễm trùng nấm."
-
"The doctor prescribed a fungistatic ointment to control the athlete's foot."
"Bác sĩ kê một loại thuốc mỡ kìm hãm nấm để kiểm soát bệnh nấm da chân của vận động viên."
-
"Some essential oils have fungistatic effects, making them useful in preventing mold growth."
"Một số loại tinh dầu có tác dụng kìm hãm nấm, khiến chúng hữu ích trong việc ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fungistatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fungistatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fungistatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fungistatic' mô tả một chất hoặc điều kiện có khả năng ngăn chặn sự sinh sôi và phát triển của nấm. Điều này khác với 'fungicidal', có nghĩa là tiêu diệt nấm. Chất fungistatic chỉ làm chậm hoặc ngừng sự phát triển, cho phép hệ thống miễn dịch của cơ thể hoặc các cơ chế khác loại bỏ nấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'against' để chỉ tác động của chất fungistatic lên nấm (e.g., fungistatic against Candida). Sử dụng 'to' khi nói về khả năng fungistatic của một chất (e.g., substance fungistatic to fungi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fungistatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.