nevertheless
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nevertheless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuy nhiên; dù sao; mặc dù vậy.
Definition (English Meaning)
In spite of that; notwithstanding; all the same.
Ví dụ Thực tế với 'Nevertheless'
-
"He was very tired; nevertheless, he finished the marathon."
"Anh ấy rất mệt; tuy nhiên, anh ấy vẫn hoàn thành cuộc thi marathon."
-
"The car was old but nevertheless reliable."
"Chiếc xe đã cũ nhưng dù sao vẫn đáng tin cậy."
-
"I don't agree with you, but I respect your opinion nevertheless."
"Tôi không đồng ý với bạn, nhưng dù sao tôi vẫn tôn trọng ý kiến của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nevertheless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nevertheless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Nevertheless" được sử dụng để giới thiệu một câu hoặc mệnh đề trái ngược với những gì đã được nói trước đó. Nó thể hiện sự nhượng bộ nhưng vẫn giữ quan điểm hoặc hành động chính. Khác với "however", "nevertheless" thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ hơn. So với "still" và "yet", "nevertheless" có sức nặng và tính thuyết phục cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nevertheless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.