(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nevertheless
B2

nevertheless

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

tuy nhiên mặc dù vậy dù sao dẫu vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nevertheless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuy nhiên; dù sao; mặc dù vậy.

Definition (English Meaning)

In spite of that; notwithstanding; all the same.

Ví dụ Thực tế với 'Nevertheless'

  • "He was very tired; nevertheless, he finished the marathon."

    "Anh ấy rất mệt; tuy nhiên, anh ấy vẫn hoàn thành cuộc thi marathon."

  • "The car was old but nevertheless reliable."

    "Chiếc xe đã cũ nhưng dù sao vẫn đáng tin cậy."

  • "I don't agree with you, but I respect your opinion nevertheless."

    "Tôi không đồng ý với bạn, nhưng dù sao tôi vẫn tôn trọng ý kiến của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nevertheless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

however(tuy nhiên)
still(vẫn)
yet(tuy nhiên)
nonetheless(tuy nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Nevertheless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Nevertheless" được sử dụng để giới thiệu một câu hoặc mệnh đề trái ngược với những gì đã được nói trước đó. Nó thể hiện sự nhượng bộ nhưng vẫn giữ quan điểm hoặc hành động chính. Khác với "however", "nevertheless" thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ hơn. So với "still" và "yet", "nevertheless" có sức nặng và tính thuyết phục cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nevertheless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)