(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furtiveness
C1

furtiveness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lén lút tính lén lút sự rón rén tính rón rén sự kín đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furtiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính lén lút, kín đáo, cố gắng tránh sự chú ý; sự rón rén, bí mật.

Definition (English Meaning)

The quality of being secretive or attempting to avoid notice; stealth.

Ví dụ Thực tế với 'Furtiveness'

  • "The furtiveness of his movements aroused suspicion."

    "Sự lén lút trong những cử động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ."

  • "There was a certain furtiveness in his manner that made her uneasy."

    "Có một sự lén lút nhất định trong cách cư xử của anh ta khiến cô ấy không thoải mái."

  • "The cat crept through the grass with furtiveness, stalking its prey."

    "Con mèo bò qua bãi cỏ một cách lén lút, rình mò con mồi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furtiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stealth(sự lén lút, rón rén)
secrecy(tính bí mật)
covertness(tính che đậy, giấu giếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

openness(tính cởi mở)
candor(sự thẳng thắn)
honesty(sự trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

suspicion(sự nghi ngờ)
guilt(tội lỗi)
deception(sự lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Furtiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Furtiveness nhấn mạnh vào hành động cố gắng che giấu điều gì đó, thường vì sợ bị phát hiện hoặc trừng phạt. Nó khác với 'secrecy' (tính bí mật) ở chỗ secrecy có thể đơn giản chỉ là giữ bí mật một thông tin mà không nhất thiết phải có sự lén lút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để mô tả hành động được thực hiện một cách lén lút. Ví dụ: 'He moved with furtiveness.' (Anh ta di chuyển một cách lén lút.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furtiveness'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting furtively because he's planning a surprise party.
Anh ấy đang hành động lén lút vì anh ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
Phủ định
She isn't moving with furtiveness; she's just stretching.
Cô ấy không di chuyển một cách lén lút; cô ấy chỉ đang duỗi người.
Nghi vấn
Are they behaving furtively because they're hiding something?
Họ có đang cư xử lén lút vì họ đang giấu giếm điều gì không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often acts furtive when he eats my snacks.
Anh ấy thường hành động lén lút khi ăn vụng đồ ăn vặt của tôi.
Phủ định
She does not approve of furtiveness in her workplace.
Cô ấy không chấp nhận sự lén lút trong nơi làm việc của mình.
Nghi vấn
Does he move furtively around the house at night?
Anh ấy có di chuyển lén lút quanh nhà vào ban đêm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His furtiveness was as obvious as a spotlight compared to her subtlety.
Sự lén lút của anh ta lộ liễu như đèn pha so với sự tinh tế của cô ấy.
Phủ định
She acted less furtively than a seasoned spy, drawing unwanted attention.
Cô ấy hành động kém lén lút hơn một điệp viên dày dạn kinh nghiệm, thu hút sự chú ý không mong muốn.
Nghi vấn
Was his approach the most furtive of all the attempts they made to enter?
Phải chăng cách tiếp cận của anh ta là lén lút nhất trong tất cả các nỗ lực mà họ đã thực hiện để xâm nhập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)