furtive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furtive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cố gắng tránh bị chú ý hoặc nhận thấy, thường là vì cảm thấy tội lỗi hoặc tin rằng nếu bị phát hiện sẽ gặp rắc rối; bí mật, lén lút, giấu giếm
Definition (English Meaning)
attempting to avoid notice or attention, typically because of guilt or a belief that discovery would lead to trouble; secretive
Ví dụ Thực tế với 'Furtive'
-
"He cast a furtive glance over his shoulder."
"Anh ta lén lút liếc nhìn qua vai."
-
"The records showed furtive payments to offshore bank accounts."
"Hồ sơ cho thấy những khoản thanh toán lén lút vào các tài khoản ngân hàng nước ngoài."
-
"She gave a furtive look at her watch."
"Cô ấy lén lút nhìn đồng hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furtive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: furtive
- Adverb: furtively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furtive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Furtive thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng hành động được thực hiện một cách lén lút vì người thực hiện biết rằng nó không được chấp nhận hoặc là sai trái. Nó khác với 'secret' ở chỗ 'secret' đơn thuần chỉ là giữ bí mật, không nhất thiết mang hàm ý xấu. So với 'stealthy', 'furtive' nhấn mạnh vào sự che giấu vì sợ bị phát hiện và trừng phạt, trong khi 'stealthy' nhấn mạnh vào sự yên lặng và khéo léo để tránh bị phát hiện. Ví dụ, một người 'furtive' có thể liếc nhìn xung quanh trước khi lấy trộm một món đồ, trong khi một con mèo 'stealthy' sẽ rình mồi một cách im lặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furtive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He glanced furtively around the room while he was searching for the hidden key.
|
Anh ta liếc nhìn xung quanh phòng một cách lén lút khi đang tìm kiếm chiếc chìa khóa bị giấu. |
| Phủ định |
She didn't act furtively, even though she was planning a surprise party.
|
Cô ấy không hành động lén lút, mặc dù cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Did he behave furtively because he was hiding something from me?
|
Anh ấy có cư xử lén lút vì anh ấy đang giấu tôi điều gì đó không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should furtively check his phone during the meeting.
|
Anh ấy nên lén lút kiểm tra điện thoại trong cuộc họp. |
| Phủ định |
She mustn't furtively glance at the answers during the exam.
|
Cô ấy không được phép liếc trộm đáp án trong bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Could he be furtive about his real intentions?
|
Liệu anh ta có thể che giấu ý định thực sự của mình một cách lén lút không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cast a furtive glance at the exam paper, hoping no one would notice.
|
Anh ấy liếc trộm bài kiểm tra, hy vọng không ai để ý. |
| Phủ định |
They weren't furtive about their plans; they openly announced their intentions.
|
Họ không hề lén lút về kế hoạch của mình; họ công khai tuyên bố ý định của họ. |
| Nghi vấn |
Was she being furtive when she slipped that note to him?
|
Cô ấy có lén lút khi chuyền tờ giấy đó cho anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cast a furtive glance at his classmate's paper.
|
Anh ta liếc trộm bài của bạn cùng lớp. |
| Phủ định |
She didn't furtively check her phone during the meeting; she was very open about it.
|
Cô ấy không lén lút kiểm tra điện thoại trong cuộc họp; cô ấy rất thoải mái về điều đó. |
| Nghi vấn |
Did he furtively slip the note under the door?
|
Anh ấy có lén lút nhét tờ giấy dưới cửa không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more confident, he wouldn't act so furtive when taking extra cookies.
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ không hành động lén lút như vậy khi lấy thêm bánh quy. |
| Phủ định |
If she didn't move so furtively, people wouldn't suspect she was hiding something.
|
Nếu cô ấy không di chuyển lén lút như vậy, mọi người sẽ không nghi ngờ cô ấy đang giấu giếm điều gì. |
| Nghi vấn |
Would he have been caught if he hadn't been so furtive?
|
Anh ta có bị bắt không nếu anh ta không lén lút như vậy? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to take a furtive glance at her exam paper.
|
Anh ấy định liếc trộm bài kiểm tra của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to behave furtively around the security guard.
|
Họ sẽ không cư xử lén lút xung quanh nhân viên bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Is she going to make a furtive attempt to steal the cookie?
|
Cô ấy định lén lút ăn trộm cái bánh quy phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting furtively before I realized she was planning a surprise party.
|
Cô ấy đã hành động lén lút trước khi tôi nhận ra cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. |
| Phủ định |
He hadn't been looking around furtively; he was just searching for his lost keys.
|
Anh ấy đã không nhìn xung quanh một cách lén lút; anh ấy chỉ đang tìm kiếm những chiếc chìa khóa bị mất của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been moving furtively through the forest, trying to avoid detection?
|
Có phải họ đã di chuyển lén lút qua khu rừng, cố gắng tránh bị phát hiện không? |