ire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giận dữ, thường được thể hiện một cách mạnh mẽ và không kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Anger, typically expressed in a strong and uncontrolled way.
Ví dụ Thực tế với 'Ire'
-
"The proposal provoked the ire of environmental activists."
"Đề xuất đã gây ra sự giận dữ của các nhà hoạt động môi trường."
-
"The king's ire was a force to be reckoned with."
"Cơn giận dữ của nhà vua là một thế lực đáng gờm."
-
"The company faced the ire of consumers after the product recall."
"Công ty đã phải đối mặt với sự giận dữ của người tiêu dùng sau khi thu hồi sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ire' thường mang tính trang trọng và văn chương hơn so với các từ như 'anger' hoặc 'fury'. Nó thường được sử dụng để mô tả sự giận dữ dữ dội, bùng nổ và hướng tới một đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng khi chỉ đối tượng mà cơn giận hướng đến. Ví dụ: 'His ire was directed at the government.' ‘Of’ thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của cơn giận. Ví dụ: 'The ire of the public'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ire'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that he felt the ire of the customers after the system failure.
|
Người quản lý nói rằng anh ấy cảm thấy sự giận dữ của khách hàng sau sự cố hệ thống. |
| Phủ định |
She said that she did not want to provoke his ire.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn kích động cơn giận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
He asked if his actions had raised her ire.
|
Anh ấy hỏi liệu hành động của anh ấy có làm cô ấy tức giận không. |