(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrath
C1

wrath

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơn thịnh nộ sự phẫn nộ cơn giận dữ tột độ nộ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơn giận dữ tột độ; sự căm phẫn dữ dội hoặc đầy đam mê.

Definition (English Meaning)

Extreme anger; fierce or passionate indignation.

Ví dụ Thực tế với 'Wrath'

  • "The king unleashed his wrath upon the rebellious lords."

    "Nhà vua trút cơn thịnh nộ lên các lãnh chúa nổi loạn."

  • "She feared his wrath more than death itself."

    "Cô ấy sợ cơn thịnh nộ của anh ta hơn cả cái chết."

  • "The environmental damage has drawn the wrath of conservationists."

    "Thiệt hại môi trường đã gây ra sự phẫn nộ của các nhà bảo tồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrath
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(sự bình yên)
calmness(sự bình tĩnh)
forgiveness(sự tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Wrath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wrath thường được dùng để chỉ cơn giận dữ mạnh mẽ, thường vượt khỏi tầm kiểm soát và có thể dẫn đến bạo lực hoặc trừng phạt. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học, tôn giáo hoặc các ngữ cảnh nghiêm túc. So với 'anger', 'wrath' có mức độ gay gắt cao hơn nhiều và thường mang tính chất trả thù hoặc phẫn nộ đạo đức. 'Fury' cũng tương tự nhưng có thể ám chỉ sự mất trí tạm thời do giận dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Wrath of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng gây ra cơn giận (ví dụ: 'the wrath of God'). 'Wrath at' thường dùng để chỉ lý do hoặc hành động khiến ai đó tức giận (ví dụ: 'his wrath at their betrayal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrath'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding his wrath is essential for maintaining peace.
Tránh né cơn thịnh nộ của anh ta là điều cần thiết để duy trì hòa bình.
Phủ định
Not incurring the boss's wrath is a daily challenge.
Việc không gây ra cơn thịnh nộ của ông chủ là một thách thức hàng ngày.
Nghi vấn
Is enduring her wrath really worth the effort?
Chịu đựng cơn thịnh nộ của cô ấy có thực sự đáng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's wrath was legendary: his enemies trembled at his name.
Cơn thịnh nộ của nhà vua là huyền thoại: kẻ thù của ông run sợ trước tên ông.
Phủ định
She managed to avoid his wrath: she was careful not to provoke him.
Cô ấy đã cố gắng tránh được cơn thịnh nộ của anh ta: cô ấy cẩn thận không khiêu khích anh ta.
Nghi vấn
Was it worth risking her wrath: a lifetime of quiet suffering?
Có đáng để mạo hiểm cơn thịnh nộ của cô ấy không: một cuộc đời chịu đựng âm thầm?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the wrath of the gods was a common theme in ancient mythology.
Cô ấy nói rằng cơn thịnh nộ của các vị thần là một chủ đề phổ biến trong thần thoại cổ đại.
Phủ định
He told me that he did not want to incur the wrath of his boss by being late again.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn gánh chịu cơn thịnh nộ của ông chủ bằng cách đi làm muộn lần nữa.
Nghi vấn
She asked if he understood the wrath he would face if he betrayed them.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có hiểu cơn thịnh nộ mà anh ta sẽ phải đối mặt nếu anh ta phản bội họ hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king is going to unleash his wrath upon the traitors.
Nhà vua sẽ trút cơn thịnh nộ lên những kẻ phản bội.
Phủ định
The mediator is not going to incur the wrath of either party.
Người hòa giải sẽ không gây ra cơn thịnh nộ của bất kỳ bên nào.
Nghi vấn
Are they going to face the wrath of the environmental activists?
Họ có phải đối mặt với cơn thịnh nộ của các nhà hoạt động môi trường không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's wrath was directed at the employee who leaked confidential information.
Cơn giận dữ của công ty hướng vào nhân viên đã làm rò rỉ thông tin mật.
Phủ định
The public's wrath wasn't enough to overturn the controversial decision.
Cơn thịnh nộ của công chúng không đủ để đảo ngược quyết định gây tranh cãi.
Nghi vấn
Was the boss's wrath justified after such a significant error?
Cơn giận dữ của ông chủ có chính đáng sau một sai sót nghiêm trọng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)