derivatives market
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivatives market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường tài chính nơi các công cụ phái sinh được giao dịch. Các công cụ phái sinh là các hợp đồng mà giá trị của chúng được suy ra từ hiệu suất của một thực thể cơ sở, chẳng hạn như tài sản, chỉ số hoặc lãi suất.
Definition (English Meaning)
A financial marketplace where derivatives are traded. Derivatives are contracts whose value is derived from the performance of an underlying entity, such as an asset, index, or interest rate.
Ví dụ Thực tế với 'Derivatives market'
-
"The derivatives market allows investors to manage risk associated with fluctuating interest rates."
"Thị trường phái sinh cho phép các nhà đầu tư quản lý rủi ro liên quan đến biến động lãi suất."
-
"Regulatory oversight of the derivatives market is essential to prevent systemic risk."
"Sự giám sát quy định đối với thị trường phái sinh là rất cần thiết để ngăn ngừa rủi ro hệ thống."
-
"The derivatives market experienced significant growth in the past decade."
"Thị trường phái sinh đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong thập kỷ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivatives market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derivatives market
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivatives market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường phái sinh bao gồm các sàn giao dịch chính thức và thị trường phi tập trung (OTC). Các sản phẩm phái sinh được sử dụng để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ và tiếp cận các thị trường khó tiếp cận. Sự phức tạp của các công cụ phái sinh có thể dẫn đến rủi ro hệ thống nếu không được quản lý đúng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (tham gia vào thị trường phái sinh): Participating *in the derivatives market* carries significant risk.
of (đặc điểm của thị trường phái sinh): The volatility *of the derivatives market* can be substantial.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivatives market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.