(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ futures
C1

futures

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng tương lai giao dịch tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp đồng mua hoặc bán hàng hóa hoặc chứng khoán tại một ngày và giá xác định trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Contracts to buy or sell commodities or securities at a specified future date and price.

Ví dụ Thực tế với 'Futures'

  • "Traders use futures contracts to speculate on the price of oil."

    "Các nhà giao dịch sử dụng hợp đồng tương lai để đầu cơ giá dầu."

  • "The company uses futures contracts to hedge against currency fluctuations."

    "Công ty sử dụng hợp đồng tương lai để phòng ngừa biến động tiền tệ."

  • "He made a significant profit trading futures."

    "Anh ta đã kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể từ việc giao dịch hợp đồng tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Futures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: futures
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

options(quyền chọn)
derivatives(các công cụ phái sinh)
commodities(hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Futures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực tài chính, 'futures' đề cập đến các hợp đồng tương lai. Chúng là các thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cụ thể (như hàng hóa, tiền tệ hoặc chỉ số chứng khoán) vào một thời điểm xác định trong tương lai với một mức giá đã được thỏa thuận ngày hôm nay. 'Futures' thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ biến động giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

Các giới từ thường dùng với 'futures' bao gồm:

* **on**: Đề cập đến việc giao dịch trên một sàn giao dịch cụ thể (e.g., 'futures on the S&P 500').
* **in**: Đề cập đến việc đầu tư hoặc giao dịch vào một loại hợp đồng tương lai cụ thể (e.g., 'invest in oil futures').
* **for**: Đề cập đến mục đích hoặc kỳ hạn của hợp đồng (e.g., 'futures for December delivery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Futures'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors should analyze futures carefully before investing.
Các nhà đầu tư nên phân tích hợp đồng tương lai cẩn thận trước khi đầu tư.
Phủ định
You must not ignore the risks associated with futures trading.
Bạn không được phớt lờ những rủi ro liên quan đến giao dịch hợp đồng tương lai.
Nghi vấn
Could futures trading be a good option for diversifying your portfolio?
Giao dịch hợp đồng tương lai có thể là một lựa chọn tốt để đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood futures trading better, I would invest more confidently.
Nếu tôi hiểu rõ hơn về giao dịch hợp đồng tương lai, tôi sẽ đầu tư tự tin hơn.
Phủ định
If she didn't believe in futures markets, she wouldn't study economics.
Nếu cô ấy không tin vào thị trường tương lai, cô ấy sẽ không học kinh tế.
Nghi vấn
Would they worry less about their finances if they invested in futures?
Họ có bớt lo lắng về tài chính của mình không nếu họ đầu tư vào hợp đồng tương lai?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the futures market is volatile, investors often sell their positions quickly.
Nếu thị trường hợp đồng tương lai biến động, các nhà đầu tư thường bán vị thế của họ một cách nhanh chóng.
Phủ định
When trading in futures is quiet, the price doesn't change much.
Khi giao dịch hợp đồng tương lai yên ắng, giá không thay đổi nhiều.
Nghi vấn
If there are many uncertainties, does trading in futures become riskier?
Nếu có nhiều điều không chắc chắn, giao dịch hợp đồng tương lai có trở nên rủi ro hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Futures trading is complex and requires careful analysis.
Giao dịch hợp đồng tương lai rất phức tạp và đòi hỏi phân tích cẩn thận.
Phủ định
Are futures investments not a significant part of your portfolio?
Phải chăng đầu tư vào hợp đồng tương lai không phải là một phần quan trọng trong danh mục đầu tư của bạn?
Nghi vấn
Do futures offer opportunities for high returns?
Hợp đồng tương lai có mang lại cơ hội lợi nhuận cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)