(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forward contracts
C1

forward contracts

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng kỳ hạn hợp đồng giao sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward contracts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản vào một ngày cụ thể trong tương lai với một mức giá đã được thỏa thuận ngày hôm nay. Các hợp đồng này thường được giao dịch phi tập trung (OTC).

Definition (English Meaning)

Agreements to buy or sell an asset at a specified future date at a price agreed upon today. These contracts are typically traded over-the-counter (OTC).

Ví dụ Thực tế với 'Forward contracts'

  • "The company used forward contracts to hedge against currency fluctuations."

    "Công ty đã sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa rủi ro biến động tiền tệ."

  • "Farmers often use forward contracts to lock in a price for their crops before harvest."

    "Nông dân thường sử dụng hợp đồng kỳ hạn để chốt giá cho vụ mùa của họ trước khi thu hoạch."

  • "The importer entered into a forward contract to buy US dollars at a fixed rate."

    "Nhà nhập khẩu đã ký kết một hợp đồng kỳ hạn để mua đô la Mỹ với một tỷ giá cố định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forward contracts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forward contracts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Forward contracts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forward contracts là một loại hợp đồng phái sinh được thiết kế riêng giữa hai bên. Chúng không được chuẩn hóa như hợp đồng tương lai (futures contracts) và do đó, chứa đựng rủi ro đối tác cao hơn. Mục đích chính của chúng là phòng ngừa rủi ro biến động giá, chẳng hạn như rủi ro tiền tệ hoặc rủi ro hàng hóa. Khác với hợp đồng giao ngay (spot contracts), việc chuyển giao tài sản diễn ra vào một thời điểm trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

Ví dụ:
- 'forward contract on crude oil' (hợp đồng kỳ hạn dầu thô)
- 'forward contract in euros' (hợp đồng kỳ hạn bằng euro)
- 'forward contract for delivery in six months' (hợp đồng kỳ hạn để giao hàng trong sáu tháng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward contracts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)