(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuzz
B2

fuzz

noun

Nghĩa tiếng Việt

lông tơ cảnh sát (tiếng lóng) làm mờ trở nên mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuzz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối vật chất mịn, nhẹ, xốp.

Definition (English Meaning)

A mass of fine, light, fluffy material.

Ví dụ Thực tế với 'Fuzz'

  • "There was fuzz on the old sweater."

    "Có những sợi tơ trên chiếc áo len cũ."

  • "My new amplifier has a great fuzz effect."

    "Bộ khuếch đại mới của tôi có hiệu ứng fuzz rất hay."

  • "The peach was covered in a soft fuzz."

    "Quả đào được bao phủ bởi một lớp tơ mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuzz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fuzz
  • Verb: fuzz
  • Adjective: fuzzy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fluff(lông tơ)
down(lông nhung)
police(cảnh sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Fuzz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những sợi tơ ngắn, mịn bám trên bề mặt vật liệu hoặc các hạt bụi nhỏ trôi nổi trong không khí. Khác với 'lint' (xơ vải), 'fuzz' thường có kết cấu mềm mại hơn và ít dính chặt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'+ of + something': cho biết fuzz được tạo thành từ cái gì hoặc có đặc tính của cái gì (ví dụ: fuzz of cotton). '+ on + something': cho biết fuzz bám trên bề mặt của cái gì (ví dụ: fuzz on a peach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuzz'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old sweater, which had a lot of fuzz, was donated to charity.
Chiếc áo len cũ, cái mà có nhiều xơ vải, đã được quyên góp cho từ thiện.
Phủ định
The microphone, which didn't fuzz the singer's voice, was very expensive.
Chiếc micro, cái mà không làm rè giọng ca sĩ, rất đắt tiền.
Nghi vấn
Is that the cat, whose fur is fuzzy, that you adopted?
Đó có phải là con mèo, cái mà lông của nó xù xì, mà bạn đã nhận nuôi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you agitate the dryer sheets, they fuzz.
Nếu bạn khuấy động các tấm sấy quần áo, chúng sẽ tạo ra xơ vải.
Phủ định
If you don't clean the lint trap, the dryer doesn't fuzz efficiently.
Nếu bạn không làm sạch bẫy xơ vải, máy sấy sẽ không tạo xơ vải hiệu quả.
Nghi vấn
If the peach is ripe, does it have a fuzzy skin?
Nếu quả đào chín, nó có lớp vỏ mịn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peach was fuzzy yesterday.
Quả đào hôm qua bị mờ.
Phủ định
He didn't fuzz the details in his report.
Anh ấy đã không làm rối tung các chi tiết trong báo cáo của mình.
Nghi vấn
Did the police fuzz over the small crime?
Cảnh sát có làm ầm ĩ về vụ án nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)