fuzz
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuzz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối vật chất mịn, nhẹ, xốp.
Definition (English Meaning)
A mass of fine, light, fluffy material.
Ví dụ Thực tế với 'Fuzz'
-
"There was fuzz on the old sweater."
"Có những sợi tơ trên chiếc áo len cũ."
-
"My new amplifier has a great fuzz effect."
"Bộ khuếch đại mới của tôi có hiệu ứng fuzz rất hay."
-
"The peach was covered in a soft fuzz."
"Quả đào được bao phủ bởi một lớp tơ mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuzz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuzz
- Verb: fuzz
- Adjective: fuzzy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuzz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những sợi tơ ngắn, mịn bám trên bề mặt vật liệu hoặc các hạt bụi nhỏ trôi nổi trong không khí. Khác với 'lint' (xơ vải), 'fuzz' thường có kết cấu mềm mại hơn và ít dính chặt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of + something': cho biết fuzz được tạo thành từ cái gì hoặc có đặc tính của cái gì (ví dụ: fuzz of cotton). '+ on + something': cho biết fuzz bám trên bề mặt của cái gì (ví dụ: fuzz on a peach).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuzz'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old sweater, which had a lot of fuzz, was donated to charity.
|
Chiếc áo len cũ, cái mà có nhiều xơ vải, đã được quyên góp cho từ thiện. |
| Phủ định |
The microphone, which didn't fuzz the singer's voice, was very expensive.
|
Chiếc micro, cái mà không làm rè giọng ca sĩ, rất đắt tiền. |
| Nghi vấn |
Is that the cat, whose fur is fuzzy, that you adopted?
|
Đó có phải là con mèo, cái mà lông của nó xù xì, mà bạn đã nhận nuôi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you agitate the dryer sheets, they fuzz.
|
Nếu bạn khuấy động các tấm sấy quần áo, chúng sẽ tạo ra xơ vải. |
| Phủ định |
If you don't clean the lint trap, the dryer doesn't fuzz efficiently.
|
Nếu bạn không làm sạch bẫy xơ vải, máy sấy sẽ không tạo xơ vải hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the peach is ripe, does it have a fuzzy skin?
|
Nếu quả đào chín, nó có lớp vỏ mịn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peach was fuzzy yesterday.
|
Quả đào hôm qua bị mờ. |
| Phủ định |
He didn't fuzz the details in his report.
|
Anh ấy đã không làm rối tung các chi tiết trong báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Did the police fuzz over the small crime?
|
Cảnh sát có làm ầm ĩ về vụ án nhỏ không? |