fuzzy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuzzy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kết cấu hoặc vẻ ngoài xù xì, không mượt mà.
Definition (English Meaning)
Having a frizzy texture or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Fuzzy'
-
"The peach has a fuzzy skin."
"Quả đào có lớp vỏ xù xì."
-
"The microphone picked up a lot of fuzzy static."
"Micro đã thu rất nhiều tạp âm xù xì."
-
"He has a fuzzy recollection of the accident."
"Anh ấy có một ký ức mơ hồ về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuzzy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fuzzy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuzzy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bề mặt vật liệu (như vải, lông) hoặc hình ảnh, âm thanh không rõ nét. Khác với 'hairy' (có lông) vì 'fuzzy' nhấn mạnh vào sự xù xì, không mịn màng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ đặc điểm 'fuzzy' là đặc điểm của cái gì đó. Ví dụ: 'A blanket fuzzy with lint' (Một cái chăn xù xì vì có xơ vải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuzzy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sweater, which was fuzzy and warm, kept me comfortable all winter.
|
Chiếc áo len, cái mà mềm mại và ấm áp, đã giữ cho tôi thoải mái cả mùa đông. |
| Phủ định |
The photograph, which wasn't fuzzy at all, clearly showed every detail.
|
Bức ảnh, cái mà không hề bị mờ, đã thể hiện rõ mọi chi tiết. |
| Nghi vấn |
Is that the blanket, which looks fuzzy and inviting, that you want to use?
|
Kia có phải là cái chăn, cái mà trông mềm mại và hấp dẫn, mà bạn muốn dùng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the picture wasn't so fuzzy, I would be able to recognize the person in it.
|
Nếu bức ảnh không bị mờ như vậy, tôi đã có thể nhận ra người trong ảnh. |
| Phủ định |
If the memory wasn't fuzzy, I wouldn't need to ask you about it.
|
Nếu ký ức không bị mờ nhạt, tôi sẽ không cần phải hỏi bạn về điều đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the security camera image wasn't so fuzzy?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu hình ảnh từ camera an ninh không bị mờ như vậy? |