(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuzzy
B2

fuzzy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xù xì mơ hồ không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuzzy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kết cấu hoặc vẻ ngoài xù xì, không mượt mà.

Definition (English Meaning)

Having a frizzy texture or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Fuzzy'

  • "The peach has a fuzzy skin."

    "Quả đào có lớp vỏ xù xì."

  • "The microphone picked up a lot of fuzzy static."

    "Micro đã thu rất nhiều tạp âm xù xì."

  • "He has a fuzzy recollection of the accident."

    "Anh ấy có một ký ức mơ hồ về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuzzy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fuzzy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hairy(có lông)
downy(mềm mại như lông tơ)
blurred(bị mờ) vague(mơ hồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soft(mềm mại)
unclear(không rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fuzzy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả bề mặt vật liệu (như vải, lông) hoặc hình ảnh, âm thanh không rõ nét. Khác với 'hairy' (có lông) vì 'fuzzy' nhấn mạnh vào sự xù xì, không mịn màng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ đặc điểm 'fuzzy' là đặc điểm của cái gì đó. Ví dụ: 'A blanket fuzzy with lint' (Một cái chăn xù xì vì có xơ vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuzzy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sweater, which was fuzzy and warm, kept me comfortable all winter.
Chiếc áo len, cái mà mềm mại và ấm áp, đã giữ cho tôi thoải mái cả mùa đông.
Phủ định
The photograph, which wasn't fuzzy at all, clearly showed every detail.
Bức ảnh, cái mà không hề bị mờ, đã thể hiện rõ mọi chi tiết.
Nghi vấn
Is that the blanket, which looks fuzzy and inviting, that you want to use?
Kia có phải là cái chăn, cái mà trông mềm mại và hấp dẫn, mà bạn muốn dùng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the picture wasn't so fuzzy, I would be able to recognize the person in it.
Nếu bức ảnh không bị mờ như vậy, tôi đã có thể nhận ra người trong ảnh.
Phủ định
If the memory wasn't fuzzy, I wouldn't need to ask you about it.
Nếu ký ức không bị mờ nhạt, tôi sẽ không cần phải hỏi bạn về điều đó.
Nghi vấn
Would you feel safer if the security camera image wasn't so fuzzy?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu hình ảnh từ camera an ninh không bị mờ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)