(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blur
B2

blur

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mờ nhòe không rõ ràng mơ hồ hòa lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên không rõ ràng, mờ nhạt hoặc ít phân biệt được.

Definition (English Meaning)

To make or become unclear or less distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Blur'

  • "Tears blurred her vision."

    "Nước mắt làm nhòe tầm nhìn của cô ấy."

  • "My memories of that time are a blur."

    "Ký ức của tôi về thời gian đó rất mờ nhạt."

  • "The lines between reality and fantasy blurred."

    "Ranh giới giữa thực tế và ảo mộng đã trở nên mờ nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarify(làm rõ)
define(định nghĩa, làm rõ)

Từ liên quan (Related Words)

focus(tiêu điểm, tập trung)
resolution(độ phân giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thị giác Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Blur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'blur' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm độ sắc nét của hình ảnh, hoặc làm cho sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ trở nên khó nhận biết. So với 'obscure', 'blur' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng về thị giác hoặc nhận thức, trong khi 'obscure' có thể che giấu hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'Blur into' diễn tả sự hòa lẫn, trộn lẫn đến mức khó phân biệt. Ví dụ: 'The boundaries between work and leisure are blurring into each other'. 'Blur with' diễn tả sự pha trộn hoặc bao phủ bởi một cái gì đó khác, thường làm giảm độ rõ nét. Ví dụ: 'Her eyes were blurred with tears'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)