static
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu chuyển động, hành động hoặc thay đổi, đặc biệt là theo cách không thú vị; tĩnh.
Definition (English Meaning)
Lacking in movement, action, or change, especially in a way that is not interesting.
Ví dụ Thực tế với 'Static'
-
"The company's sales figures have been static for the last few years."
"Số liệu bán hàng của công ty đã trì trệ trong vài năm qua."
-
"The economy has been static for months."
"Nền kinh tế đã trì trệ trong nhiều tháng."
-
"He held a static pose for the photographer."
"Anh ấy giữ một tư thế tĩnh cho nhiếp ảnh gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Static'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statics
- Adjective: static
- Adverb: statically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Static'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về một tình huống, 'static' ám chỉ sự ổn định, trì trệ, không có sự phát triển hay biến động. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhàm chán hoặc không có tiến triển. So sánh với 'stationary', chỉ đơn giản là không di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Static'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the image appeared static surprised everyone.
|
Việc hình ảnh hiển thị tĩnh đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the data is statically stored is not known.
|
Việc dữ liệu có được lưu trữ tĩnh hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the static on the radio is so loud remains a mystery.
|
Tại sao tĩnh điện trên radio lại lớn như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The price of the stock has remained static for the past week.
|
Giá cổ phiếu đã giữ nguyên trong tuần qua. |
| Phủ định |
The data isn't static; it's constantly updating.
|
Dữ liệu không tĩnh; nó liên tục được cập nhật. |
| Nghi vấn |
Is the image static, or is it animated?
|
Hình ảnh tĩnh hay động? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had been statically analyzing the bridge's structure before the storm hit.
|
Kỹ sư đã phân tích tĩnh cấu trúc của cây cầu trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The radio station hadn't been broadcasting static all day; it only started a few hours ago.
|
Đài phát thanh đã không phát sóng tĩnh điện cả ngày; nó chỉ mới bắt đầu vài giờ trước. |
| Nghi vấn |
Had the artist been rendering the scene with a static background before they decided to add animation?
|
Có phải nghệ sĩ đã vẽ cảnh với nền tĩnh trước khi họ quyết định thêm hoạt ảnh không? |