(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ static
B2

static

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tĩnh trì trệ tĩnh điện không đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu chuyển động, hành động hoặc thay đổi, đặc biệt là theo cách không thú vị; tĩnh.

Definition (English Meaning)

Lacking in movement, action, or change, especially in a way that is not interesting.

Ví dụ Thực tế với 'Static'

  • "The company's sales figures have been static for the last few years."

    "Số liệu bán hàng của công ty đã trì trệ trong vài năm qua."

  • "The economy has been static for months."

    "Nền kinh tế đã trì trệ trong nhiều tháng."

  • "He held a static pose for the photographer."

    "Anh ấy giữ một tư thế tĩnh cho nhiếp ảnh gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Static'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dynamic(năng động)
active(tích cực)
changing(thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Vật lý Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Static'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về một tình huống, 'static' ám chỉ sự ổn định, trì trệ, không có sự phát triển hay biến động. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhàm chán hoặc không có tiến triển. So sánh với 'stationary', chỉ đơn giản là không di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Static'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the image appeared static surprised everyone.
Việc hình ảnh hiển thị tĩnh đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the data is statically stored is not known.
Việc dữ liệu có được lưu trữ tĩnh hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the static on the radio is so loud remains a mystery.
Tại sao tĩnh điện trên radio lại lớn như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The price of the stock has remained static for the past week.
Giá cổ phiếu đã giữ nguyên trong tuần qua.
Phủ định
The data isn't static; it's constantly updating.
Dữ liệu không tĩnh; nó liên tục được cập nhật.
Nghi vấn
Is the image static, or is it animated?
Hình ảnh tĩnh hay động?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer had been statically analyzing the bridge's structure before the storm hit.
Kỹ sư đã phân tích tĩnh cấu trúc của cây cầu trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The radio station hadn't been broadcasting static all day; it only started a few hours ago.
Đài phát thanh đã không phát sóng tĩnh điện cả ngày; nó chỉ mới bắt đầu vài giờ trước.
Nghi vấn
Had the artist been rendering the scene with a static background before they decided to add animation?
Có phải nghệ sĩ đã vẽ cảnh với nền tĩnh trước khi họ quyết định thêm hoạt ảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)