(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fx market
C1

fx market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường ngoại hối thị trường giao dịch ngoại tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fx market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường phi tập trung toàn cầu nơi các loại tiền tệ được giao dịch.

Definition (English Meaning)

The global decentralized marketplace where currencies are traded.

Ví dụ Thực tế với 'Fx market'

  • "The fx market is open 24 hours a day, five days a week."

    "Thị trường ngoại hối mở cửa 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần."

  • "Many companies are affected by fluctuations in the fx market."

    "Nhiều công ty bị ảnh hưởng bởi sự biến động trên thị trường ngoại hối."

  • "Trading in the fx market requires careful analysis and risk management."

    "Giao dịch trên thị trường ngoại hối đòi hỏi sự phân tích cẩn thận và quản lý rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fx market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fx market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forex market(thị trường ngoại hối)
currency market(thị trường tiền tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exchange rate(tỷ giá hối đoái)
currency pair(cặp tiền tệ)
liquidity(tính thanh khoản) volatility(biến động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fx market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fx market' (hoặc 'forex market') thường được sử dụng để chỉ thị trường ngoại hối, nơi mà các loại tiền tệ khác nhau được mua bán và trao đổi. Đây là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới. Nó không có một địa điểm vật lý cụ thể mà hoạt động thông qua mạng lưới điện tử toàn cầu của các ngân hàng, tổ chức tài chính và nhà đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in the fx market', nó thường đề cập đến việc tham gia vào các hoạt động giao dịch trên thị trường ngoại hối nói chung. Ví dụ: 'Investing in the fx market can be risky.' Khi sử dụng 'on the fx market', nó có thể đề cập đến một hành động hoặc sự kiện cụ thể xảy ra trên thị trường ngoại hối. Ví dụ: 'There was high volatility on the fx market today.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fx market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)