volatility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái dễ bay hơi, không ổn định; mức độ mà một cái gì đó có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu đi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being volatile; the degree to which something is likely to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.
Ví dụ Thực tế với 'Volatility'
-
"The volatility in the stock market caused investors to panic."
"Sự biến động trên thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư hoảng loạn."
-
"High volatility makes it difficult to predict future prices."
"Tính biến động cao gây khó khăn cho việc dự đoán giá cả trong tương lai."
-
"The volatility of gasoline is a major concern for refineries."
"Độ bay hơi của xăng là một mối quan tâm lớn đối với các nhà máy lọc dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: volatility
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh tế tài chính, 'volatility' thường đề cập đến mức độ biến động giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Trong hóa học, nó liên quan đến khả năng bay hơi của một chất. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Volatility in’ thường dùng để chỉ sự biến động trong một lĩnh vực, thị trường cụ thể. ‘Volatility of’ thường dùng để chỉ sự biến động của một tài sản, chất cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatility'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the market showed significant volatility, investors became cautious.
|
Bởi vì thị trường cho thấy sự biến động đáng kể, các nhà đầu tư trở nên thận trọng. |
| Phủ định |
Even though the company denied it, its stock remained volatile after the announcement.
|
Mặc dù công ty phủ nhận điều đó, cổ phiếu của nó vẫn biến động sau thông báo. |
| Nghi vấn |
If the political situation becomes more stable, will the currency's volatility decrease?
|
Nếu tình hình chính trị trở nên ổn định hơn, liệu sự biến động của tiền tệ có giảm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volatility of the stock market makes it difficult to predict.
|
Sự biến động của thị trường chứng khoán gây khó khăn cho việc dự đoán. |
| Phủ định |
There is no volatility in the price of this product.
|
Không có sự biến động nào trong giá của sản phẩm này. |
| Nghi vấn |
Does the volatility of oil prices affect transportation costs?
|
Sự biến động của giá dầu có ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stock market weren't experiencing such volatility, investors would feel more confident about long-term investments.
|
Nếu thị trường chứng khoán không trải qua sự biến động lớn như vậy, các nhà đầu tư sẽ cảm thấy tự tin hơn về các khoản đầu tư dài hạn. |
| Phủ định |
If the political situation didn't remain so volatile, international businesses wouldn't hesitate to expand their operations in the region.
|
Nếu tình hình chính trị không còn biến động như vậy, các doanh nghiệp quốc tế sẽ không ngần ngại mở rộng hoạt động của họ trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Would the company have considered launching the new product if the market weren't showing such volatility?
|
Công ty có cân nhắc tung ra sản phẩm mới nếu thị trường không cho thấy sự biến động lớn như vậy không? |