gadolinium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gadolinium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại đất hiếm màu trắng bạc, dễ uốn và dễ kéo sợi. Nó có tính sắt từ dưới nhiệt độ Curie là 20 °C (68 °F).
Definition (English Meaning)
A silvery-white, malleable, and ductile rare-earth metal. It is ferromagnetic below its Curie temperature of 20 °C (68 °F).
Ví dụ Thực tế với 'Gadolinium'
-
"Gadolinium is used in MRI contrast agents to enhance the visibility of blood vessels and tissues."
"Gadolinium được sử dụng trong các chất tương phản MRI để tăng cường khả năng hiển thị của mạch máu và mô."
-
"The presence of gadolinium can significantly improve the quality of MRI scans."
"Sự hiện diện của gadolinium có thể cải thiện đáng kể chất lượng của ảnh chụp MRI."
-
"Gadolinium compounds are being researched for potential cancer therapies."
"Các hợp chất gadolinium đang được nghiên cứu cho các liệu pháp điều trị ung thư tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gadolinium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gadolinium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gadolinium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gadolinium được sử dụng trong các thanh điều khiển lò phản ứng hạt nhân và như một chất tương phản trong chụp cộng hưởng từ (MRI). Do tính chất độc đáo của nó, gadolinium đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp. Cần lưu ý về độc tính của một số hợp chất gadolinium.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): 'Gadolinium is used in MRI contrast agents.' as (như): 'Gadolinium acts as a neutron absorber.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gadolinium'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hospital had more gadolinium, they would perform more advanced MRI scans.
|
Nếu bệnh viện có nhiều gadolinium hơn, họ sẽ thực hiện được nhiều ca chụp MRI nâng cao hơn. |
| Phủ định |
If gadolinium weren't so expensive, its use in research wouldn't be so limited.
|
Nếu gadolinium không đắt đỏ như vậy, việc sử dụng nó trong nghiên cứu sẽ không bị hạn chế đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the image clarity improve if the contrast agent contained more gadolinium?
|
Liệu độ rõ nét của ảnh có cải thiện nếu chất tương phản chứa nhiều gadolinium hơn không? |