neutron absorber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutron absorber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để hấp thụ neutron trong lò phản ứng hạt nhân, từ đó kiểm soát phản ứng dây chuyền.
Definition (English Meaning)
A material that is used to absorb neutrons in a nuclear reactor, thereby controlling the chain reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Neutron absorber'
-
"Boron is a common neutron absorber used in control rods."
"Boron là một vật liệu hấp thụ neutron phổ biến được sử dụng trong các thanh điều khiển."
-
"The effectiveness of a neutron absorber depends on its neutron capture cross-section."
"Hiệu quả của một vật liệu hấp thụ neutron phụ thuộc vào tiết diện bắt giữ neutron của nó."
-
"Gadolinium is sometimes added to nuclear fuel as a burnable neutron absorber."
"Gadolinium đôi khi được thêm vào nhiên liệu hạt nhân như một vật liệu hấp thụ neutron có thể đốt cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutron absorber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutron absorber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutron absorber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'neutron absorber' đề cập đến bất kỳ vật liệu nào có tiết diện hấp thụ neutron cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ phản ứng hạt nhân. Các vật liệu phổ biến bao gồm boron, cadmium, hafnium và gadolinium. Khái niệm này khác với 'neutron moderator', làm chậm neutron mà không nhất thiết hấp thụ chúng, và 'nuclear fuel' là vật liệu cung cấp neutron thông qua phân hạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absorber of neutrons' (vật liệu hấp thụ neutron) mô tả đặc tính của vật liệu. 'Absorber in a nuclear reactor' (vật liệu hấp thụ trong lò phản ứng hạt nhân) chỉ vị trí hoặc ứng dụng của vật liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutron absorber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.