(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutron absorber
C1

neutron absorber

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu hấp thụ neutron chất hấp thụ neutron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutron absorber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để hấp thụ neutron trong lò phản ứng hạt nhân, từ đó kiểm soát phản ứng dây chuyền.

Definition (English Meaning)

A material that is used to absorb neutrons in a nuclear reactor, thereby controlling the chain reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Neutron absorber'

  • "Boron is a common neutron absorber used in control rods."

    "Boron là một vật liệu hấp thụ neutron phổ biến được sử dụng trong các thanh điều khiển."

  • "The effectiveness of a neutron absorber depends on its neutron capture cross-section."

    "Hiệu quả của một vật liệu hấp thụ neutron phụ thuộc vào tiết diện bắt giữ neutron của nó."

  • "Gadolinium is sometimes added to nuclear fuel as a burnable neutron absorber."

    "Gadolinium đôi khi được thêm vào nhiên liệu hạt nhân như một vật liệu hấp thụ neutron có thể đốt cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutron absorber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutron absorber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neutron poison(chất độc neutron)
neutron sink(vật liệu làm tiêu hao neutron)

Trái nghĩa (Antonyms)

neutron source(nguồn neutron)
neutron reflector(vật liệu phản xạ neutron)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nuclear Physics

Ghi chú Cách dùng 'Neutron absorber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'neutron absorber' đề cập đến bất kỳ vật liệu nào có tiết diện hấp thụ neutron cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ phản ứng hạt nhân. Các vật liệu phổ biến bao gồm boron, cadmium, hafnium và gadolinium. Khái niệm này khác với 'neutron moderator', làm chậm neutron mà không nhất thiết hấp thụ chúng, và 'nuclear fuel' là vật liệu cung cấp neutron thông qua phân hạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Absorber of neutrons' (vật liệu hấp thụ neutron) mô tả đặc tính của vật liệu. 'Absorber in a nuclear reactor' (vật liệu hấp thụ trong lò phản ứng hạt nhân) chỉ vị trí hoặc ứng dụng của vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutron absorber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)