gains
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gains'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng lên về của cải hoặc nguồn lực; lợi nhuận hoặc lợi thế.
Ví dụ Thực tế với 'Gains'
-
"The company reported significant gains in profits this quarter."
"Công ty báo cáo lợi nhuận tăng đáng kể trong quý này."
-
"What do you hope to gain from this experience?"
"Bạn hy vọng sẽ đạt được điều gì từ trải nghiệm này?"
-
"He gained a reputation as a reliable colleague."
"Anh ấy đã có được danh tiếng là một đồng nghiệp đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gains'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gain
- Verb: gain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gains'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, giá trị, hoặc lợi ích. Khác với 'profit' (lợi nhuận) ở chỗ 'gain' có thể bao gồm cả những lợi ích phi tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gain in' thường được dùng để chỉ sự tăng lên về một mặt nào đó (ví dụ: gain in weight, gain in knowledge). 'Gain from' thường được dùng để chỉ lợi ích nhận được từ một hành động hoặc sự kiện nào đó (ví dụ: gain from experience).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gains'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.