(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gains
B2

gains

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi nhuận lợi ích đạt được thu được tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng lên về của cải hoặc nguồn lực; lợi nhuận hoặc lợi thế.

Definition (English Meaning)

An increase in wealth or resources; a profit or advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Gains'

  • "The company reported significant gains in profits this quarter."

    "Công ty báo cáo lợi nhuận tăng đáng kể trong quý này."

  • "What do you hope to gain from this experience?"

    "Bạn hy vọng sẽ đạt được điều gì từ trải nghiệm này?"

  • "He gained a reputation as a reliable colleague."

    "Anh ấy đã có được danh tiếng là một đồng nghiệp đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gains'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gain
  • Verb: gain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profit(lợi nhuận)
benefit(lợi ích)
advantage(lợi thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(sự mất mát)
decrease(sự giảm sút)

Từ liên quan (Related Words)

acquire(thu được)
earn(kiếm được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, giá trị, hoặc lợi ích. Khác với 'profit' (lợi nhuận) ở chỗ 'gain' có thể bao gồm cả những lợi ích phi tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'Gain in' thường được dùng để chỉ sự tăng lên về một mặt nào đó (ví dụ: gain in weight, gain in knowledge). 'Gain from' thường được dùng để chỉ lợi ích nhận được từ một hành động hoặc sự kiện nào đó (ví dụ: gain from experience).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gains'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)