(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquire
B2

acquire

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

có được thu được giành được mua lại tích lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, giành được, thu được, có được, mua lại.

Definition (English Meaning)

To gain possession of something; to get or obtain.

Ví dụ Thực tế với 'Acquire'

  • "The company acquired a new subsidiary last year."

    "Công ty đã mua lại một công ty con mới vào năm ngoái."

  • "He acquired the painting for a very low price."

    "Anh ấy đã mua được bức tranh với giá rất thấp."

  • "The team acquired a reputation for excellence."

    "Đội đã tạo dựng được danh tiếng về sự xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Acquire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acquire' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh quá trình đạt được một thứ gì đó thông qua nỗ lực, kỹ năng, hoặc một giao dịch. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'get' hoặc 'obtain'. 'Acquire' thường ám chỉ việc tích lũy tài sản, kỹ năng hoặc kiến thức một cách dần dần. So sánh với 'obtain' (đạt được), 'acquire' thường liên quan đến một quá trình dài hơi hơn và có thể bao gồm nhiều bước. Trong khi 'obtain' có thể chỉ đơn giản là nhận được một thứ gì đó mà không cần nhiều nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

‘Acquire from’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc mà từ đó một thứ gì đó được thu được. Ví dụ: acquire knowledge from books (thu được kiến thức từ sách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)