wealth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giàu có, của cải, tài sản dồi dào.
Definition (English Meaning)
An abundance of valuable possessions or money.
Ví dụ Thực tế với 'Wealth'
-
"The country's wealth comes from its oil reserves."
"Sự giàu có của đất nước đến từ trữ lượng dầu mỏ."
-
"He amassed a great wealth through shrewd investments."
"Ông ta tích lũy được một khối tài sản lớn nhờ đầu tư khôn ngoan."
-
"The country's natural wealth is its greatest asset."
"Tài sản lớn nhất của đất nước là sự giàu có tự nhiên của nó."
-
"The distribution of wealth is an important social issue."
"Sự phân phối của cải là một vấn đề xã hội quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wealth' thường được dùng để chỉ một lượng lớn tài sản tích lũy, bao gồm tiền bạc, bất động sản, cổ phiếu và các tài sản có giá trị khác. Nó mang ý nghĩa rộng hơn 'money' (tiền) và 'riches' (sự giàu sang) vì nó bao gồm tất cả các loại tài sản có giá trị. 'Affluence' là một từ đồng nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa về lối sống sung túc và sự dư dả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wealth of' được sử dụng để chỉ số lượng lớn của một cái gì đó, không nhất thiết chỉ là tiền bạc. Ví dụ: 'a wealth of information'. 'Wealth in' thường được sử dụng để chỉ sự giàu có nằm trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'wealth in natural resources'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.