(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gale
B2

gale

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gió mạnh cơn gió mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn gió rất mạnh; một luồng không khí mạnh.

Definition (English Meaning)

A very strong wind; a strong current of air.

Ví dụ Thực tế với 'Gale'

  • "The ship struggled to stay afloat in the gale."

    "Con tàu chật vật để giữ nổi trong cơn gió mạnh."

  • "The gale caused significant damage to coastal areas."

    "Cơn gió mạnh gây ra thiệt hại đáng kể cho các khu vực ven biển."

  • "We were stuck indoors due to the raging gale outside."

    "Chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà vì cơn gió mạnh đang hoành hành bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strong wind(gió mạnh)
tempest(bão tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

breeze(gió nhẹ)
calm(tĩnh lặng, lặng gió)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Gale'' thường được dùng để mô tả gió mạnh hơn gió thường nhưng yếu hơn bão (storm). Nó thường được liên hệ với biển cả. Cường độ gió được đo bằng thang Beaufort, và ''gale'' tương ứng với cấp 7-10 (khoảng 52-102 km/h hoặc 32-63 mph). Khác với ''breeze'' (gió nhẹ) hoặc ''wind'' (gió nói chung), ''gale'' mang ý nghĩa về sức mạnh và sự nguy hiểm tiềm tàng. Nó mạnh hơn ''strong wind'' nhưng yếu hơn ''hurricane''.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

''In a gale'' thường được dùng để chỉ trạng thái ở trong một cơn gió mạnh. ''During the gale'' chỉ khoảng thời gian cơn gió mạnh diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)