tempest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn bão tố dữ dội, thường đi kèm mưa lớn, gió mạnh và sấm chớp.
Definition (English Meaning)
A violent windy storm.
Ví dụ Thực tế với 'Tempest'
-
"The tempest raged for hours, destroying everything in its path."
"Cơn bão tố nổi giận hàng giờ, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó."
-
"The ship was caught in a terrible tempest."
"Con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão tố khủng khiếp."
-
"The Tempest is one of Shakespeare's most famous plays."
""The Tempest" là một trong những vở kịch nổi tiếng nhất của Shakespeare."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tempest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tempest
- Adjective: tempestuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tempest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tempest' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'storm', nhấn mạnh vào sự hung bạo và tàn phá của thiên nhiên. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống hỗn loạn, đầy biến động và khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempest'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the tempestuous weather delayed our flight is undeniable.
|
Việc thời tiết bão tố làm trì hoãn chuyến bay của chúng tôi là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What caused the tempest is still unknown.
|
Điều gì gây ra cơn bão vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the tempest will subside by morning is what everyone is wondering.
|
Liệu cơn bão có dịu đi vào sáng mai hay không là điều mà mọi người đang tự hỏi. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tempest raged for hours, causing widespread damage.
|
Cơn bão tố hoành hành hàng giờ, gây ra thiệt hại trên diện rộng. |
| Phủ định |
The ship was not prepared for the tempestuous conditions at sea.
|
Con tàu không được chuẩn bị cho điều kiện bão tố trên biển. |
| Nghi vấn |
Did the tempest subside before dawn?
|
Cơn bão tố đã dịu bớt trước bình minh phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tempest raged for hours yesterday.
|
Cơn bão tố đã hoành hành hàng giờ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The weather wasn't tempestuous last week; it was surprisingly calm.
|
Thời tiết không có bão tố vào tuần trước; nó yên tĩnh một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did the tempest damage the coastal village?
|
Cơn bão tố có gây thiệt hại cho ngôi làng ven biển không? |