(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gall
C1

gall

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt dày trơ tráo xấc xược chọc tức làm phiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trơ tráo, táo bạo, vô liêm sỉ; sự xấc xược.

Definition (English Meaning)

Bold and impudent behavior; impudence.

Ví dụ Thực tế với 'Gall'

  • "He had the gall to ask me for money after he stole from me."

    "Hắn ta mặt dày đến mức dám xin tiền tôi sau khi đã ăn trộm của tôi."

  • "It galls me to think that he got away with it."

    "Tôi cảm thấy khó chịu khi nghĩ rằng hắn ta đã thoát tội."

  • "The gall on the rosebush was a sign of disease."

    "Khối u trên bụi hoa hồng là dấu hiệu của bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gall
  • Verb: gall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impudence(sự xấc xược) effrontery(sự trơ tráo)
annoy(làm phiền)
irritate(chọc tức)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm tốn)
respect(sự tôn trọng)
soothe(xoa dịu)
appease(dỗ dành)

Từ liên quan (Related Words)

bile(mật)
tumor(khối u)
insect(côn trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Sinh học (thực vật)

Ghi chú Cách dùng 'Gall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gall' với nghĩa này thường được dùng để diễn tả sự thiếu tôn trọng trắng trợn, thái độ kiêu ngạo và bất chấp phép tắc. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn so với 'nerve' (sự táo bạo) hoặc 'cheek' (sự hỗn xược), vì nó ngụ ý một sự coi thường rõ ràng đối với người khác hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được sử dụng để mô tả nguyên nhân hoặc lý do gây ra sự trơ tráo. Ví dụ: 'He had the gall with his constant lying.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gall'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must gall his opponent to win the debate.
Anh ta phải làm đối thủ bực tức để thắng cuộc tranh luận.
Phủ định
You should not gall your friends with constant complaints.
Bạn không nên làm bạn bè bực bội bằng những lời phàn nàn liên tục.
Nghi vấn
Could her words gall the audience and incite anger?
Lời nói của cô ấy có thể làm khán giả bực bội và kích động sự tức giận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)