gall
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trơ tráo, táo bạo, vô liêm sỉ; sự xấc xược.
Ví dụ Thực tế với 'Gall'
-
"He had the gall to ask me for money after he stole from me."
"Hắn ta mặt dày đến mức dám xin tiền tôi sau khi đã ăn trộm của tôi."
-
"It galls me to think that he got away with it."
"Tôi cảm thấy khó chịu khi nghĩ rằng hắn ta đã thoát tội."
-
"The gall on the rosebush was a sign of disease."
"Khối u trên bụi hoa hồng là dấu hiệu của bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gall
- Verb: gall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gall' với nghĩa này thường được dùng để diễn tả sự thiếu tôn trọng trắng trợn, thái độ kiêu ngạo và bất chấp phép tắc. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn so với 'nerve' (sự táo bạo) hoặc 'cheek' (sự hỗn xược), vì nó ngụ ý một sự coi thường rõ ràng đối với người khác hoặc quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để mô tả nguyên nhân hoặc lý do gây ra sự trơ tráo. Ví dụ: 'He had the gall with his constant lying.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gall'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must gall his opponent to win the debate.
|
Anh ta phải làm đối thủ bực tức để thắng cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
You should not gall your friends with constant complaints.
|
Bạn không nên làm bạn bè bực bội bằng những lời phàn nàn liên tục. |
| Nghi vấn |
Could her words gall the audience and incite anger?
|
Lời nói của cô ấy có thể làm khán giả bực bội và kích động sự tức giận không? |