gallantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dũng cảm, danh dự và lịch sự, đặc biệt là đối với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
In a brave, honorable, and polite manner, especially towards women.
Ví dụ Thực tế với 'Gallantly'
-
"He gallantly offered her his seat on the bus."
"Anh ấy đã hào hiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."
-
"The firefighter gallantly rescued the child from the burning building."
"Người lính cứu hỏa đã dũng cảm giải cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."
-
"She gallantly accepted the challenge, despite the odds."
"Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách, bất chấp mọi khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gallantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gallantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gallantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gallantly' mang sắc thái của sự hào hiệp, thường liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ. Nó không chỉ đơn thuần là hành động dũng cảm mà còn bao hàm cả sự cao thượng và lịch thiệp. Khác với 'bravely' (dũng cảm), 'gallantly' nhấn mạnh vào hành động dũng cảm đi kèm với đạo đức và sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallantly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to act gallantly, offering her his seat.
|
Anh ấy đã chọn hành động một cách hào hiệp, nhường ghế cho cô ấy. |
| Phủ định |
She decided not to behave gallantly, ignoring his extended hand.
|
Cô ấy quyết định không cư xử hào hiệp, phớt lờ bàn tay anh ấy chìa ra. |
| Nghi vấn |
Why did he try to treat her so gallantly?
|
Tại sao anh ấy lại cố gắng đối xử với cô ấy một cách hào hiệp như vậy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gallantly offered her his seat on the bus.
|
Anh ấy lịch thiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt. |
| Phủ định |
They didn't gallantly acknowledge their mistake, but instead tried to cover it up.
|
Họ đã không thừa nhận sai lầm của mình một cách hào hiệp, mà thay vào đó cố gắng che đậy nó. |
| Nghi vấn |
Did she gallantly accept the challenge, even though it was difficult?
|
Cô ấy có dũng cảm chấp nhận thử thách, mặc dù nó rất khó khăn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having practiced for months, the knight gallantly entered the arena, ready to face any challenge.
|
Sau khi luyện tập hàng tháng, hiệp sĩ dũng cảm bước vào đấu trường, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. |
| Phủ định |
Despite the cheers, he didn't gallantly offer his seat, but rather kept it for himself.
|
Mặc dù có những tiếng reo hò, anh ta đã không nhường chỗ một cách hào hiệp, mà giữ nó cho riêng mình. |
| Nghi vấn |
Considering the risk, did she gallantly volunteer, or was she forced to participate?
|
Xem xét rủi ro, cô ấy đã tình nguyện một cách dũng cảm, hay là bị ép buộc tham gia? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he had fought gallantly in the tournament.
|
Cô ấy nói rằng anh ấy đã chiến đấu dũng cảm trong giải đấu. |
| Phủ định |
He told me that they did not gallantly accept defeat.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không chấp nhận thất bại một cách hào hiệp. |
| Nghi vấn |
She asked if he had gallantly offered his seat to the elderly woman.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có hào hiệp nhường ghế cho người phụ nữ lớn tuổi không. |