(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallantly
C1

gallantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hào hiệp một cách dũng cảm và lịch thiệp một cách cao thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dũng cảm, danh dự và lịch sự, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

In a brave, honorable, and polite manner, especially towards women.

Ví dụ Thực tế với 'Gallantly'

  • "He gallantly offered her his seat on the bus."

    "Anh ấy đã hào hiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."

  • "The firefighter gallantly rescued the child from the burning building."

    "Người lính cứu hỏa đã dũng cảm giải cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."

  • "She gallantly accepted the challenge, despite the odds."

    "Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách, bất chấp mọi khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gallantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chivalrously(một cách hào hiệp) nobly(một cách cao thượng)
bravely(một cách dũng cảm)
courteously(một cách lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardly(một cách hèn nhát)
rudely(một cách thô lỗ)
disrespectfully(một cách bất kính)

Từ liên quan (Related Words)

heroism(chủ nghĩa anh hùng)
courtesy(sự lịch sự)
honor(danh dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Gallantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gallantly' mang sắc thái của sự hào hiệp, thường liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ. Nó không chỉ đơn thuần là hành động dũng cảm mà còn bao hàm cả sự cao thượng và lịch thiệp. Khác với 'bravely' (dũng cảm), 'gallantly' nhấn mạnh vào hành động dũng cảm đi kèm với đạo đức và sự tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallantly'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He chose to act gallantly, offering her his seat.
Anh ấy đã chọn hành động một cách hào hiệp, nhường ghế cho cô ấy.
Phủ định
She decided not to behave gallantly, ignoring his extended hand.
Cô ấy quyết định không cư xử hào hiệp, phớt lờ bàn tay anh ấy chìa ra.
Nghi vấn
Why did he try to treat her so gallantly?
Tại sao anh ấy lại cố gắng đối xử với cô ấy một cách hào hiệp như vậy?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gallantly offered her his seat on the bus.
Anh ấy lịch thiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt.
Phủ định
They didn't gallantly acknowledge their mistake, but instead tried to cover it up.
Họ đã không thừa nhận sai lầm của mình một cách hào hiệp, mà thay vào đó cố gắng che đậy nó.
Nghi vấn
Did she gallantly accept the challenge, even though it was difficult?
Cô ấy có dũng cảm chấp nhận thử thách, mặc dù nó rất khó khăn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having practiced for months, the knight gallantly entered the arena, ready to face any challenge.
Sau khi luyện tập hàng tháng, hiệp sĩ dũng cảm bước vào đấu trường, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
Phủ định
Despite the cheers, he didn't gallantly offer his seat, but rather kept it for himself.
Mặc dù có những tiếng reo hò, anh ta đã không nhường chỗ một cách hào hiệp, mà giữ nó cho riêng mình.
Nghi vấn
Considering the risk, did she gallantly volunteer, or was she forced to participate?
Xem xét rủi ro, cô ấy đã tình nguyện một cách dũng cảm, hay là bị ép buộc tham gia?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had fought gallantly in the tournament.
Cô ấy nói rằng anh ấy đã chiến đấu dũng cảm trong giải đấu.
Phủ định
He told me that they did not gallantly accept defeat.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không chấp nhận thất bại một cách hào hiệp.
Nghi vấn
She asked if he had gallantly offered his seat to the elderly woman.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có hào hiệp nhường ghế cho người phụ nữ lớn tuổi không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)