nobly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nobly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cao thượng; với những nguyên tắc và lý tưởng đạo đức cao.
Definition (English Meaning)
In a noble manner; with high moral principles and ideals.
Ví dụ Thực tế với 'Nobly'
-
"She nobly sacrificed her own career for the sake of her family."
"Cô ấy đã hy sinh sự nghiệp của mình một cách cao thượng vì lợi ích của gia đình."
-
"He acted nobly in the face of adversity."
"Anh ấy đã hành xử một cách cao thượng khi đối mặt với nghịch cảnh."
-
"The knight fought nobly for his king and country."
"Hiệp sĩ đã chiến đấu một cách cao thượng cho nhà vua và đất nước của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nobly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nobly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nobly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nobly' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc phẩm chất thể hiện lòng dũng cảm, sự hào hiệp, lòng trắc ẩn và sự chính trực. Nó nhấn mạnh đến động cơ và cách thức thực hiện hành động, chứ không chỉ kết quả. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'honorably' (một cách danh dự) hay 'gallantly' (một cách dũng cảm), 'nobly' mang sắc thái đạo đức và lý tưởng cao đẹp hơn, thường gắn liền với những hành động vị tha và quên mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nobly'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted more nobly than anyone else in the face of adversity.
|
Anh ấy đã hành động cao thượng hơn bất kỳ ai khác khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Phủ định |
She didn't behave as nobly as she should have in that situation.
|
Cô ấy đã không cư xử cao thượng như lẽ ra nên làm trong tình huống đó. |
| Nghi vấn |
Did he fight the battle as nobly as his father?
|
Anh ấy đã chiến đấu trong trận chiến cao thượng như cha mình không? |