(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heroism
C1

heroism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa anh hùng tinh thần anh hùng hành động dũng cảm lòng dũng cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heroism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc phẩm chất dũng cảm.

Definition (English Meaning)

Courageous behavior or character.

Ví dụ Thực tế với 'Heroism'

  • "The firefighters were awarded medals for their heroism."

    "Các lính cứu hỏa đã được trao huy chương vì sự dũng cảm của họ."

  • "Acts of heroism are often remembered for generations."

    "Những hành động anh hùng thường được ghi nhớ qua nhiều thế hệ."

  • "The story is a testament to the heroism of ordinary people in extraordinary circumstances."

    "Câu chuyện là một minh chứng cho sự dũng cảm của những người bình thường trong những hoàn cảnh phi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heroism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heroism
  • Adjective: heroic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valor(sự dũng cảm)
courage(lòng dũng cảm)
bravery(sự gan dạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardice(sự hèn nhát)
fear(nỗi sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Heroism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heroism thường liên quan đến việc thể hiện lòng dũng cảm phi thường, thường là trong những tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó vượt xa sự can đảm đơn thuần và bao gồm cả sự hy sinh, lòng vị tha và quyết tâm vượt qua nỗi sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Heroism of’: nhấn mạnh đến lòng dũng cảm hoặc hành động anh hùng của một người cụ thể. Ví dụ: the heroism of the firefighters. ‘Heroism in’: Nhấn mạnh sự dũng cảm trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: His heroism in battle saved many lives.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heroism'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his heroism saved the village is undeniable.
Việc sự quả cảm của anh ấy đã cứu ngôi làng là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether their heroic actions were truly selfless is not certain.
Việc những hành động quả cảm của họ có thực sự vị tha hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What constitutes heroism is often debated.
Điều gì tạo nên sự quả cảm thường được tranh luận.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To show heroism, one must often overcome great fear.
Để thể hiện chủ nghĩa anh hùng, người ta thường phải vượt qua nỗi sợ hãi lớn.
Phủ định
It is important not to mistake recklessness for heroism.
Điều quan trọng là không nhầm lẫn sự liều lĩnh với chủ nghĩa anh hùng.
Nghi vấn
Is it always necessary to witness someone's heroic actions to believe in their heroism?
Có phải lúc nào cũng cần chứng kiến hành động anh hùng của ai đó để tin vào chủ nghĩa anh hùng của họ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to show heroism by rescuing the cat from the burning building.
Cô ấy sẽ thể hiện sự dũng cảm bằng cách giải cứu con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.
Phủ định
They are not going to demonstrate heroic actions if they just stand by and watch.
Họ sẽ không thể hiện những hành động dũng cảm nếu họ chỉ đứng nhìn.
Nghi vấn
Is he going to be remembered for his heroism in the face of danger?
Liệu anh ấy có được nhớ đến vì sự dũng cảm của mình khi đối mặt với nguy hiểm không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news will be highlighting acts of heroism all day tomorrow.
Tin tức sẽ nhấn mạnh những hành động anh hùng cả ngày mai.
Phủ định
The media won't be focusing on heroism during the economic crisis.
Giới truyền thông sẽ không tập trung vào chủ nghĩa anh hùng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Will the children be learning about heroism in their history class next week?
Liệu bọn trẻ có được học về chủ nghĩa anh hùng trong lớp học lịch sử vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)