(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chivalrously
C1

chivalrously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hào hiệp hào hiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chivalrously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hào hiệp; thể hiện sự lịch sự và hào hoa, đặc biệt đối với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

In a chivalrous manner; showing courtesy and gallantry, especially toward women.

Ví dụ Thực tế với 'Chivalrously'

  • "He chivalrously offered her his seat on the bus."

    "Anh ấy hào hiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."

  • "He chivalrously held the door open for her."

    "Anh ấy hào hiệp giữ cửa mở cho cô ấy."

  • "She thanked him for chivalrously helping her with her bags."

    "Cô ấy cảm ơn anh vì đã hào hiệp giúp cô ấy mang túi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chivalrously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chivalrous
  • Adverb: chivalrously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boorishly(thô lỗ, cục mịch)
discourteously(bất lịch sự, vô lễ)
ungallantly(không hào hiệp, thiếu ga lăng)

Từ liên quan (Related Words)

knight(hiệp sĩ)
courtesy(sự lịch sự)
honor(danh dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Chivalrously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả hành động thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của một hiệp sĩ thời xưa, nhấn mạnh đến sự tôn trọng, bảo vệ và giúp đỡ người yếu thế, đặc biệt là phụ nữ. Nó không chỉ đơn thuần là lịch sự mà còn mang ý nghĩa cao thượng và sẵn sàng hy sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chivalrously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)