chivalrously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chivalrously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hào hiệp; thể hiện sự lịch sự và hào hoa, đặc biệt đối với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
In a chivalrous manner; showing courtesy and gallantry, especially toward women.
Ví dụ Thực tế với 'Chivalrously'
-
"He chivalrously offered her his seat on the bus."
"Anh ấy hào hiệp nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."
-
"He chivalrously held the door open for her."
"Anh ấy hào hiệp giữ cửa mở cho cô ấy."
-
"She thanked him for chivalrously helping her with her bags."
"Cô ấy cảm ơn anh vì đã hào hiệp giúp cô ấy mang túi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chivalrously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: chivalrous
- Adverb: chivalrously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chivalrously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của một hiệp sĩ thời xưa, nhấn mạnh đến sự tôn trọng, bảo vệ và giúp đỡ người yếu thế, đặc biệt là phụ nữ. Nó không chỉ đơn thuần là lịch sự mà còn mang ý nghĩa cao thượng và sẵn sàng hy sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chivalrously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.