cowardice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cowardice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hèn nhát; sự thiếu dũng cảm; nỗi sợ hãi đáng khinh khi đối mặt với nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Lack of bravery; ignoble fear in the face of danger.
Ví dụ Thực tế với 'Cowardice'
-
"His cowardice prevented him from saving the child from the burning building."
"Sự hèn nhát của anh ta đã ngăn cản anh ta cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."
-
"The general accused the soldier of cowardice for abandoning his post."
"Vị tướng cáo buộc người lính tội hèn nhát vì đã bỏ vị trí của mình."
-
"He overcame his cowardice and finally asked her out on a date."
"Anh ấy đã vượt qua sự hèn nhát của mình và cuối cùng đã mời cô ấy đi chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cowardice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cowardice
- Adjective: cowardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cowardice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cowardice mô tả trạng thái hoặc hành vi của việc thiếu can đảm hoặc dũng khí khi đối diện với điều gì đó đáng sợ, nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự sợ hãi và xu hướng trốn tránh hoặc bỏ cuộc thay vì đối mặt. Khác với 'fear' (sợ hãi), là một cảm xúc tự nhiên, 'cowardice' mang một đánh giá tiêu cực về đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cowardice'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his cowardice prevented him from rescuing the child is undeniable.
|
Việc sự hèn nhát của anh ta đã ngăn cản anh ta giải cứu đứa trẻ là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether he displayed cowardly behavior is not the main point; the point is that the job didn't get done.
|
Việc anh ta thể hiện hành vi hèn nhát hay không không phải là vấn đề chính; vấn đề là công việc không được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Whether their cowardice will influence their final decision is a key question.
|
Liệu sự hèn nhát của họ có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của họ hay không là một câu hỏi quan trọng. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions spoke volumes: cowardice dictated every decision he made during the crisis.
|
Hành động của anh ta đã nói lên tất cả: sự hèn nhát chi phối mọi quyết định anh ta đưa ra trong cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
There was one thing he couldn't tolerate: cowardly behavior in the face of adversity.
|
Có một điều anh ấy không thể chịu đựng được: hành vi hèn nhát khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Nghi vấn |
Is it truly cowardice: choosing self-preservation over what others perceive as bravery?
|
Có thật là hèn nhát không: khi chọn cách tự bảo tồn bản thân hơn là những gì người khác coi là dũng cảm? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had shown such cowardice during the battle that his comrades lost all respect for him.
|
Anh ta đã thể hiện sự hèn nhát đến mức trong trận chiến mà đồng đội của anh ta mất hết sự tôn trọng dành cho anh ta. |
| Phủ định |
She had not expected such cowardice from someone she considered a hero.
|
Cô ấy đã không ngờ sự hèn nhát như vậy từ một người mà cô ấy coi là anh hùng. |
| Nghi vấn |
Had their leader displayed cowardice before abandoning his troops?
|
Có phải thủ lĩnh của họ đã thể hiện sự hèn nhát trước khi bỏ rơi quân đội của mình không? |