(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallery
B1

gallery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng trưng bày hành lang (dài) khán giả (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc tòa nhà được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A room or building used for showing works of art.

Ví dụ Thực tế với 'Gallery'

  • "We visited a modern art gallery in the city center."

    "Chúng tôi đã đến thăm một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ở trung tâm thành phố."

  • "She works at a photography gallery."

    "Cô ấy làm việc tại một phòng trưng bày ảnh."

  • "The website has a gallery of images from the trip."

    "Trang web có một bộ sưu tập ảnh từ chuyến đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhibition(triển lãm)
museum(bảo tàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

art(nghệ thuật)
painting(bức tranh)
sculpture(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kiến trúc Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gallery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gallery' thường ám chỉ một không gian trang trọng, có mục đích trưng bày và bảo tồn nghệ thuật. Khác với 'museum' (bảo tàng) thường có các bộ sưu tập lớn và đa dạng hơn, 'gallery' thường tập trung vào các triển lãm tạm thời hoặc các bộ sưu tập nhỏ hơn. Đôi khi 'gallery' cũng có thể chỉ một không gian bán các tác phẩm nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In the gallery’ dùng để chỉ việc ở bên trong phòng trưng bày. ‘At the gallery’ có thể chỉ vị trí gần phòng trưng bày, hoặc đang tham gia một sự kiện ở đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)