showing
verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'show'.
Definition (English Meaning)
Present participle of show.
Ví dụ Thực tế với 'Showing'
-
"He's showing off his new car."
"Anh ấy đang khoe chiếc xe hơi mới của mình."
-
"She is showing great potential in her new role."
"Cô ấy đang cho thấy tiềm năng lớn trong vai trò mới của mình."
-
"The company is showing its latest products at the trade fair."
"Công ty đang trưng bày các sản phẩm mới nhất của mình tại hội chợ thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Showing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: show
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Showing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một hành động liên tục. Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.). Khi mang nghĩa 'showing' (chứng minh, thể hiện), nó nhấn mạnh quá trình hoặc cách thức mà điều gì đó được biểu lộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
showing off: khoe khoang; showing around: dẫn đi tham quan; showing for: xuất hiện, có mặt cho (một sự kiện, cuộc họp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Showing'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is showing more enthusiasm than her colleague.
|
Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình hơn đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He is not showing as much interest in the project as he initially did.
|
Anh ấy không thể hiện nhiều sự quan tâm đến dự án như ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is she showing the least concern about the environmental impact?
|
Có phải cô ấy thể hiện sự ít quan tâm nhất về tác động môi trường không? |