(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showing
B1

showing

verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện chứng minh trình bày biểu diễn triển lãm cho thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'show'.

Definition (English Meaning)

Present participle of show.

Ví dụ Thực tế với 'Showing'

  • "He's showing off his new car."

    "Anh ấy đang khoe chiếc xe hơi mới của mình."

  • "She is showing great potential in her new role."

    "Cô ấy đang cho thấy tiềm năng lớn trong vai trò mới của mình."

  • "The company is showing its latest products at the trade fair."

    "Công ty đang trưng bày các sản phẩm mới nhất của mình tại hội chợ thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: show
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Showing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một hành động liên tục. Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.). Khi mang nghĩa 'showing' (chứng minh, thể hiện), nó nhấn mạnh quá trình hoặc cách thức mà điều gì đó được biểu lộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off around for

showing off: khoe khoang; showing around: dẫn đi tham quan; showing for: xuất hiện, có mặt cho (một sự kiện, cuộc họp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showing'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is showing more enthusiasm than her colleague.
Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình hơn đồng nghiệp của mình.
Phủ định
He is not showing as much interest in the project as he initially did.
Anh ấy không thể hiện nhiều sự quan tâm đến dự án như ban đầu.
Nghi vấn
Is she showing the least concern about the environmental impact?
Có phải cô ấy thể hiện sự ít quan tâm nhất về tác động môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)