(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sculpture
B2

sculpture

noun

Nghĩa tiếng Việt

điêu khắc tác phẩm điêu khắc nghệ thuật điêu khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sculpture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật tạo ra các vật thể ba chiều, chẳng hạn như hình người, từ các vật liệu rắn như đá, gỗ hoặc kim loại.

Definition (English Meaning)

The art of making three-dimensional objects, such as figures, from solid materials such as stone, wood, or metal.

Ví dụ Thực tế với 'Sculpture'

  • "The museum has a large collection of Greek sculptures."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp."

  • "He is famous for his bronze sculptures."

    "Anh ấy nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc bằng đồng của mình."

  • "The sculptor worked tirelessly on the marble sculpture."

    "Nhà điêu khắc làm việc không mệt mỏi trên tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sculpture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sculpture
  • Verb: sculpt
  • Adjective: sculptural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statue(tượng)
carving(vật chạm khắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sculpture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Sculpture'' thường dùng để chỉ cả quá trình tạo tác và sản phẩm cuối cùng. Khác với 'statue' thường chỉ các hình người hoặc động vật được tạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

''Sculpture of'': Mô tả chủ đề hoặc vật liệu của tác phẩm điêu khắc. Ví dụ: 'a sculpture of a horse', 'a sculpture of bronze'. ''Sculpture in'': Chỉ chất liệu được sử dụng. Ví dụ: 'sculpture in marble'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sculpture'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you heat marble, it becomes easier to sculpt.
Nếu bạn nung nóng đá cẩm thạch, nó sẽ dễ điêu khắc hơn.
Phủ định
When the light is poor, you don't see the details in the sculpture.
Khi ánh sáng kém, bạn không thấy các chi tiết trong tác phẩm điêu khắc.
Nghi vấn
If you use the wrong tools, do you risk damaging the sculpture?
Nếu bạn sử dụng sai công cụ, bạn có nguy cơ làm hỏng tác phẩm điêu khắc không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to sculpt a beautiful sculpture for the park.
Cô ấy sẽ tạc một tác phẩm điêu khắc đẹp cho công viên.
Phủ định
They are not going to create a sculpture for the museum because of the budget.
Họ sẽ không tạo một tác phẩm điêu khắc cho bảo tàng vì vấn đề ngân sách.
Nghi vấn
Are you going to see the new sculpture at the gallery?
Bạn có định xem tác phẩm điêu khắc mới tại phòng trưng bày không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be sculpting a new masterpiece for the exhibition next month.
Nghệ sĩ sẽ đang tạc một kiệt tác mới cho cuộc triển lãm vào tháng tới.
Phủ định
They won't be moving the sculpture; it's too fragile.
Họ sẽ không di chuyển bức tượng đi đâu cả; nó quá dễ vỡ.
Nghi vấn
Will the museum be showcasing her sculptural work during the festival?
Liệu bảo tàng có đang trưng bày các tác phẩm điêu khắc của cô ấy trong suốt lễ hội không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is sculpting a new masterpiece in his studio.
Người nghệ sĩ đang tạc một kiệt tác mới trong xưởng vẽ của anh ấy.
Phủ định
They are not sculpting anything at the moment; they are taking a break.
Họ không tạc bất cứ thứ gì vào lúc này; họ đang nghỉ giải lao.
Nghi vấn
Is she sculpting a statue for the upcoming exhibition?
Cô ấy có đang tạc một bức tượng cho triển lãm sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)