(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gambol
C1

gambol

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhảy nhót nô đùa vui đùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gambol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự nhảy nhót, nô đùa; trò vui

Definition (English Meaning)

a skipping or frisking about; frolic

Ví dụ Thực tế với 'Gambol'

  • "The lambs were full of gambol."

    "Những chú cừu non nô đùa rất vui vẻ."

  • "The children gambolled on the beach."

    "Những đứa trẻ nô đùa trên bãi biển."

  • "The lambs gambolled in the spring sunshine."

    "Những chú cừu non nô đùa dưới ánh nắng mùa xuân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gambol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gambol
  • Verb: gambol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

languish(tàn tạ, héo hon)
mope(ủ rũ, buồn bã)

Từ liên quan (Related Words)

play(chơi)
dance(nhảy múa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Gambol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gambol (danh từ) thường được dùng để miêu tả những chuyển động nhẹ nhàng, vui tươi và tràn đầy năng lượng. Nó mang sắc thái vui vẻ, hồn nhiên, và thường gắn liền với trẻ em hoặc động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gambol'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lambs engaged in a joyful gambol in the meadow.
Những chú cừu con tham gia vào một cuộc vui đùa hân hoan trên đồng cỏ.
Phủ định
There wasn't a gambol to be seen among the tired sheep.
Không có một cuộc vui đùa nào được nhìn thấy giữa những con cừu mệt mỏi.
Nghi vấn
Was that a gambol I just witnessed, or was it merely a clumsy stumble?
Đó có phải là một cuộc vui đùa mà tôi vừa chứng kiến, hay chỉ là một cú vấp vụng về?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lambs had not been fenced in, they would have gambolled freely in the meadow.
Nếu những con cừu non không bị rào lại, chúng đã nô đùa tự do trên đồng cỏ.
Phủ định
If the children had not gambolled in the rain, they wouldn't have caught a cold.
Nếu bọn trẻ không nô đùa dưới mưa, chúng đã không bị cảm lạnh.
Nghi vấn
Would the horse have gambolled more gracefully if it had been properly trained?
Con ngựa có nô đùa duyên dáng hơn nếu nó được huấn luyện đúng cách không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lambs gambol in the meadow.
Những chú cừu non nô đùa trên đồng cỏ.
Phủ định
Did the children not gambol in the park yesterday?
Hôm qua bọn trẻ đã không nô đùa trong công viên sao?
Nghi vấn
Will the puppies gambol when they are released from their pen?
Những chú chó con sẽ nô đùa khi chúng được thả ra khỏi chuồng chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lambs are going to gambol in the meadow this spring.
Những chú cừu non sẽ nhảy nhót trên đồng cỏ vào mùa xuân này.
Phủ định
The children are not going to gambol on the muddy ground after the rain.
Bọn trẻ sẽ không nhảy nhót trên mặt đất lầy lội sau cơn mưa.
Nghi vấn
Are the dolphins going to gambol near the boat?
Liệu những chú cá heo có nhảy nhót gần thuyền không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lambs had been gamboling in the meadow all morning before the storm arrived.
Những chú cừu đã nô đùa trên đồng cả buổi sáng trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The children hadn't been gamboling outside because it had been raining all day.
Bọn trẻ đã không nô đùa bên ngoài vì trời mưa cả ngày.
Nghi vấn
Had the dolphins been gamboling near the shore before the shark appeared?
Có phải những con cá heo đã nô đùa gần bờ trước khi cá mập xuất hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)