cavort
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhảy nhót hoặc múa may một cách hào hứng.
Definition (English Meaning)
To jump or dance around excitedly.
Ví dụ Thực tế với 'Cavort'
-
"The puppies cavorted in the meadow."
"Những chú chó con nhảy nhót vui đùa trên đồng cỏ."
-
"They were cavorting on the beach."
"Họ đang nhảy nhót vui vẻ trên bãi biển."
-
"The dolphins cavorted in the waves."
"Những con cá heo nhào lộn trong sóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cavort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cavort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cavort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cavort' thường mang sắc thái vui vẻ, náo nhiệt và có phần hoang dã. Nó khác với 'dance' (nhảy) ở chỗ nhấn mạnh sự tự do, không gò bó trong các bước nhảy và biểu cảm. So với 'frolic' (vui đùa), 'cavort' có phần mạnh mẽ và năng động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cavort about/around': Diễn tả hành động nhảy nhót, vui đùa khắp nơi, không có mục đích cụ thể ngoài việc tận hưởng niềm vui.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavort'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children cavorted in the park after the rain stopped.
|
Những đứa trẻ nô đùa trong công viên sau khi mưa tạnh. |
| Phủ định |
The dogs did not cavort in the mud, although they usually love to do so.
|
Những con chó không nô đùa trong bùn, mặc dù chúng thường thích làm như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the dancers cavort on stage as soon as the music starts?
|
Liệu các vũ công có nhào lộn trên sân khấu ngay khi nhạc bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will cavort in the park tomorrow.
|
Bọn trẻ sẽ nhún nhảy vui đùa trong công viên vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to cavort at the formal party.
|
Cô ấy sẽ không nhún nhảy vui đùa ở bữa tiệc trang trọng. |
| Nghi vấn |
Will they cavort after winning the game?
|
Liệu họ có nhún nhảy vui đùa sau khi thắng trò chơi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have cavorted in the park all afternoon.
|
Bọn trẻ đã vui đùa trong công viên cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She has not cavorted with such carefree abandon since she was a child.
|
Cô ấy đã không nhảy nhót một cách vô tư như vậy kể từ khi còn là một đứa trẻ. |
| Nghi vấn |
Have they cavorted in the meadows before?
|
Họ đã từng nhảy nhót trên đồng cỏ trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have been cavorting in the park all afternoon.
|
Bọn trẻ đã nô đùa trong công viên cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't been cavorting around like she used to.
|
Cô ấy đã không còn nô đùa như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Have they been cavorting in the fountain again?
|
Họ lại nô đùa trong đài phun nước nữa hả? |