(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cavort
C1

cavort

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảy nhót vui vẻ múa may tưng bừng nhào lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhảy nhót hoặc múa may một cách hào hứng.

Definition (English Meaning)

To jump or dance around excitedly.

Ví dụ Thực tế với 'Cavort'

  • "The puppies cavorted in the meadow."

    "Những chú chó con nhảy nhót vui đùa trên đồng cỏ."

  • "They were cavorting on the beach."

    "Họ đang nhảy nhót vui vẻ trên bãi biển."

  • "The dolphins cavorted in the waves."

    "Những con cá heo nhào lộn trong sóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cavort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cavort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frolic(vui đùa)
gambol(nhảy nhót, nô đùa)
romp(chạy nhảy nô đùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

languish(héo mòn, tàn tạ)
mope(ủ rũ, buồn bã)

Từ liên quan (Related Words)

revel(vui chơi, ăn mừng)
celebrate(ăn mừng, kỷ niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cavort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cavort' thường mang sắc thái vui vẻ, náo nhiệt và có phần hoang dã. Nó khác với 'dance' (nhảy) ở chỗ nhấn mạnh sự tự do, không gò bó trong các bước nhảy và biểu cảm. So với 'frolic' (vui đùa), 'cavort' có phần mạnh mẽ và năng động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about around

'cavort about/around': Diễn tả hành động nhảy nhót, vui đùa khắp nơi, không có mục đích cụ thể ngoài việc tận hưởng niềm vui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavort'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children cavorted in the park after the rain stopped.
Những đứa trẻ nô đùa trong công viên sau khi mưa tạnh.
Phủ định
The dogs did not cavort in the mud, although they usually love to do so.
Những con chó không nô đùa trong bùn, mặc dù chúng thường thích làm như vậy.
Nghi vấn
Will the dancers cavort on stage as soon as the music starts?
Liệu các vũ công có nhào lộn trên sân khấu ngay khi nhạc bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will cavort in the park tomorrow.
Bọn trẻ sẽ nhún nhảy vui đùa trong công viên vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to cavort at the formal party.
Cô ấy sẽ không nhún nhảy vui đùa ở bữa tiệc trang trọng.
Nghi vấn
Will they cavort after winning the game?
Liệu họ có nhún nhảy vui đùa sau khi thắng trò chơi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children have cavorted in the park all afternoon.
Bọn trẻ đã vui đùa trong công viên cả buổi chiều.
Phủ định
She has not cavorted with such carefree abandon since she was a child.
Cô ấy đã không nhảy nhót một cách vô tư như vậy kể từ khi còn là một đứa trẻ.
Nghi vấn
Have they cavorted in the meadows before?
Họ đã từng nhảy nhót trên đồng cỏ trước đây chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children have been cavorting in the park all afternoon.
Bọn trẻ đã nô đùa trong công viên cả buổi chiều.
Phủ định
She hasn't been cavorting around like she used to.
Cô ấy đã không còn nô đùa như trước nữa.
Nghi vấn
Have they been cavorting in the fountain again?
Họ lại nô đùa trong đài phun nước nữa hả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)