(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ game warden
B2

game warden

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm lâm cán bộ kiểm lâm nhân viên kiểm lâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game warden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhân viên thực thi pháp luật có nhiệm vụ bảo vệ động vật hoang dã và môi trường sống của chúng.

Definition (English Meaning)

A law enforcement officer whose job is to protect wild animals and their environment.

Ví dụ Thực tế với 'Game warden'

  • "The game warden patrols the forest to prevent illegal hunting."

    "Kiểm lâm tuần tra khu rừng để ngăn chặn săn bắn trái phép."

  • "The game warden confiscated the illegal traps."

    "Kiểm lâm đã tịch thu những chiếc bẫy bất hợp pháp."

  • "Game wardens are responsible for enforcing hunting regulations."

    "Kiểm lâm chịu trách nhiệm thực thi các quy định về săn bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Game warden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: game warden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

poacher(kẻ săn trộm)
national park(vườn quốc gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo tồn động vật hoang dã Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Game warden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chức danh này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn thiên nhiên, quản lý tài nguyên và thực thi luật pháp liên quan đến săn bắn, đánh bắt cá và bảo vệ môi trường. 'Game warden' nhấn mạnh vai trò bảo vệ động vật hoang dã, trong khi các từ như 'park ranger' có thể bao gồm phạm vi trách nhiệm rộng hơn liên quan đến quản lý và bảo vệ toàn bộ khu vực công viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* as: Chỉ vai trò, ví dụ: 'He worked as a game warden'.
* for: Chỉ mục đích, ví dụ: 'He's responsible for reporting game warden's numbers and activities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Game warden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)