(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gamma ray
C1

gamma ray

noun

Nghĩa tiếng Việt

tia gamma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma ray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng bức xạ điện từ có khả năng xuyên thấu cao, phát ra từ sự phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A penetrating form of electromagnetic radiation arising from the radioactive decay of atomic nuclei.

Ví dụ Thực tế với 'Gamma ray'

  • "Gamma rays are used in medicine for radiation therapy."

    "Tia gamma được sử dụng trong y học để xạ trị."

  • "The supernova emitted a burst of gamma rays."

    "Vụ nổ siêu tân tinh phát ra một luồng tia gamma."

  • "Gamma rays can be used to sterilize medical equipment."

    "Tia gamma có thể được sử dụng để khử trùng thiết bị y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma ray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gamma ray
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gamma ray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tia gamma là một dạng của bức xạ điện từ, giống như tia X, tia cực tím và ánh sáng nhìn thấy, nhưng có năng lượng cao nhất và bước sóng ngắn nhất. Do năng lượng cao, tia gamma có thể xuyên qua nhiều vật liệu và có thể gây hại cho các tế bào sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

‘From’ chỉ nguồn gốc của tia gamma (ví dụ: ‘gamma rays from radioactive materials’). ‘By’ chỉ phương thức tia gamma được tạo ra hoặc tác động lên một vật thể (ví dụ: ‘sterilized by gamma rays’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma ray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)