electromagnetic spectrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetic spectrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ phạm vi bước sóng hoặc tần số của bức xạ điện từ, trải dài từ tia gamma đến sóng vô tuyến và bao gồm ánh sáng nhìn thấy.
Definition (English Meaning)
The entire range of wavelengths or frequencies of electromagnetic radiation extending from gamma rays to radio waves and including visible light.
Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetic spectrum'
-
"Radio waves, microwaves, infrared, visible light, ultraviolet, X-rays, and gamma rays are all part of the electromagnetic spectrum."
"Sóng vô tuyến, vi sóng, tia hồng ngoại, ánh sáng nhìn thấy, tia cực tím, tia X và tia gamma đều là một phần của quang phổ điện từ."
-
"Different parts of the electromagnetic spectrum are used for different purposes."
"Các phần khác nhau của quang phổ điện từ được sử dụng cho các mục đích khác nhau."
-
"Astronomers study objects in space by analyzing the electromagnetic spectrum they emit."
"Các nhà thiên văn học nghiên cứu các vật thể trong không gian bằng cách phân tích quang phổ điện từ mà chúng phát ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetic spectrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electromagnetic spectrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetic spectrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự liên tục của các loại bức xạ điện từ khác nhau, được sắp xếp theo tần số hoặc bước sóng. Nó không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các thuật ngữ liên quan có thể bao gồm 'radiation spectrum' hoặc đề cập đến các phần cụ thể của quang phổ, chẳng hạn như 'visible spectrum'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể trong quang phổ. Ví dụ: 'The signal is in the radio wave portion of the electromagnetic spectrum.' 'Across' thường được dùng để mô tả một sự thay đổi hoặc sự trải dài. Ví dụ: 'Technologies operate across the electromagnetic spectrum.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetic spectrum'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That scientists study the electromagnetic spectrum is crucial for technological advancements.
|
Việc các nhà khoa học nghiên cứu quang phổ điện từ là rất quan trọng cho sự tiến bộ công nghệ. |
| Phủ định |
It is not true that everyone understands what the electromagnetic spectrum encompasses.
|
Không đúng là mọi người đều hiểu quang phổ điện từ bao gồm những gì. |
| Nghi vấn |
Do you know what the electromagnetic spectrum consists of?
|
Bạn có biết quang phổ điện từ bao gồm những gì không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had fully understood the electromagnetic spectrum in the early 20th century, they would have developed wireless communication technology much faster.
|
Nếu các nhà khoa học đã hiểu đầy đủ quang phổ điện từ vào đầu thế kỷ 20, họ đã có thể phát triển công nghệ truyền thông không dây nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If researchers had not investigated the properties of the electromagnetic spectrum so thoroughly, we might not have had such advancements in medical imaging today.
|
Nếu các nhà nghiên cứu không điều tra kỹ lưỡng các thuộc tính của quang phổ điện từ, chúng ta có lẽ đã không có những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y tế ngày nay. |
| Nghi vấn |
Would society have benefited more if governments had invested more in electromagnetic spectrum research during the Cold War?
|
Xã hội có được lợi nhiều hơn không nếu các chính phủ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu quang phổ điện từ trong Chiến tranh Lạnh? |