gangland
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới của các băng đảng tội phạm và tội phạm có tổ chức.
Definition (English Meaning)
The world of criminal gangs and organized crime.
Ví dụ Thực tế với 'Gangland'
-
"The film depicted the brutal realities of life in gangland."
"Bộ phim khắc họa những thực tế tàn khốc của cuộc sống trong thế giới băng đảng."
-
"He grew up in the heart of gangland."
"Anh ấy lớn lên ở trung tâm của thế giới băng đảng."
-
"The police are trying to crack down on gangland activity."
"Cảnh sát đang cố gắng trấn áp các hoạt động của thế giới băng đảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gangland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gangland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gangland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gangland" thường được sử dụng để mô tả một môi trường hoặc một khu vực nơi các băng đảng tội phạm có ảnh hưởng và hoạt động mạnh mẽ. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ bạo lực, luật lệ riêng và sự vô pháp luật. Nó khác với "gang" (băng đảng) ở chỗ "gangland" đề cập đến toàn bộ hệ sinh thái của các băng đảng, bao gồm cả địa bàn hoạt động, các hoạt động phi pháp và ảnh hưởng của chúng lên xã hội. Nó cũng khác với "underworld" (thế giới ngầm) ở chỗ "underworld" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động tội phạm, không nhất thiết liên quan đến các băng đảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in gangland": diễn tả một điều gì đó xảy ra trong thế giới của các băng đảng; "of gangland": diễn tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của thế giới băng đảng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangland'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That gangland controlled the docks was no secret.
|
Việc thế giới ngầm kiểm soát các bến tàu không phải là một bí mật. |
| Phủ định |
It is not true that he grew up in gangland.
|
Không đúng là anh ấy lớn lên trong thế giới ngầm. |
| Nghi vấn |
Do you know where gangland activities are most prevalent?
|
Bạn có biết các hoạt động của thế giới ngầm phổ biến nhất ở đâu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie portrayed the brutal reality of gangland.
|
Bộ phim khắc họa thực tế tàn khốc của thế giới tội phạm. |
| Phủ định |
This city is not completely controlled by gangland.
|
Thành phố này không hoàn toàn bị kiểm soát bởi thế giới tội phạm. |
| Nghi vấn |
Is that neighborhood known for its gangland activity?
|
Khu phố đó có nổi tiếng vì hoạt động của thế giới tội phạm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film accurately depicted life in gangland.
|
Bộ phim đã mô tả chính xác cuộc sống trong thế giới băng đảng. |
| Phủ định |
Is this area not considered gangland by the police?
|
Khu vực này có phải không được cảnh sát coi là thế giới băng đảng không? |
| Nghi vấn |
Is that neighborhood considered gangland territory?
|
Khu phố đó có được coi là lãnh thổ của băng đảng không? |