(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gangland
C1

gangland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới tội phạm có tổ chức xã hội đen thế giới băng đảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế giới của các băng đảng tội phạm và tội phạm có tổ chức.

Definition (English Meaning)

The world of criminal gangs and organized crime.

Ví dụ Thực tế với 'Gangland'

  • "The film depicted the brutal realities of life in gangland."

    "Bộ phim khắc họa những thực tế tàn khốc của cuộc sống trong thế giới băng đảng."

  • "He grew up in the heart of gangland."

    "Anh ấy lớn lên ở trung tâm của thế giới băng đảng."

  • "The police are trying to crack down on gangland activity."

    "Cảnh sát đang cố gắng trấn áp các hoạt động của thế giới băng đảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gangland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gangland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underworld(thế giới ngầm)
organized crime(tội phạm có tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawfulness(tính hợp pháp)
order(trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

mob(xã hội đen)
turf war(cuộc chiến tranh giành địa bàn)
racketeering(tống tiền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gangland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gangland" thường được sử dụng để mô tả một môi trường hoặc một khu vực nơi các băng đảng tội phạm có ảnh hưởng và hoạt động mạnh mẽ. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ bạo lực, luật lệ riêng và sự vô pháp luật. Nó khác với "gang" (băng đảng) ở chỗ "gangland" đề cập đến toàn bộ hệ sinh thái của các băng đảng, bao gồm cả địa bàn hoạt động, các hoạt động phi pháp và ảnh hưởng của chúng lên xã hội. Nó cũng khác với "underworld" (thế giới ngầm) ở chỗ "underworld" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động tội phạm, không nhất thiết liên quan đến các băng đảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in gangland": diễn tả một điều gì đó xảy ra trong thế giới của các băng đảng; "of gangland": diễn tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của thế giới băng đảng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangland'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That gangland controlled the docks was no secret.
Việc thế giới ngầm kiểm soát các bến tàu không phải là một bí mật.
Phủ định
It is not true that he grew up in gangland.
Không đúng là anh ấy lớn lên trong thế giới ngầm.
Nghi vấn
Do you know where gangland activities are most prevalent?
Bạn có biết các hoạt động của thế giới ngầm phổ biến nhất ở đâu không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie portrayed the brutal reality of gangland.
Bộ phim khắc họa thực tế tàn khốc của thế giới tội phạm.
Phủ định
This city is not completely controlled by gangland.
Thành phố này không hoàn toàn bị kiểm soát bởi thế giới tội phạm.
Nghi vấn
Is that neighborhood known for its gangland activity?
Khu phố đó có nổi tiếng vì hoạt động của thế giới tội phạm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film accurately depicted life in gangland.
Bộ phim đã mô tả chính xác cuộc sống trong thế giới băng đảng.
Phủ định
Is this area not considered gangland by the police?
Khu vực này có phải không được cảnh sát coi là thế giới băng đảng không?
Nghi vấn
Is that neighborhood considered gangland territory?
Khu phố đó có được coi là lãnh thổ của băng đảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)