lawfulness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất tuân thủ pháp luật; sự phù hợp với pháp luật.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being lawful; conformity to law.
Ví dụ Thực tế với 'Lawfulness'
-
"The lawfulness of the government's actions was questioned by the opposition party."
"Tính hợp pháp trong các hành động của chính phủ đã bị đảng đối lập đặt câu hỏi."
-
"The lawfulness of the police procedure was subsequently confirmed by the court."
"Tính hợp pháp của thủ tục cảnh sát sau đó đã được tòa án xác nhận."
-
"He questioned the lawfulness of the detention."
"Anh ta đã đặt câu hỏi về tính hợp pháp của việc giam giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lawfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lawfulness' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy tắc và luật lệ đã được thiết lập. Nó khác với 'legality', mặc dù có nét tương đồng, 'legality' chỉ đơn giản là việc hợp pháp theo luật định, trong khi 'lawfulness' có thể bao hàm ý nghĩa đạo đức và sự tuân thủ một cách tự nguyện. Cần phân biệt với 'legitimacy' (tính hợp lệ, chính đáng) vì legitimacy thường liên quan đến quyền lực và sự chấp nhận của công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lawfulness of' được sử dụng để chỉ tính hợp pháp của một hành động hoặc sự vật cụ thể. Ví dụ: 'the lawfulness of the search'. 'Lawfulness in' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn. Ví dụ: 'lawfulness in governance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawfulness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company demonstrated lawfulness in its dealings impressed the investors.
|
Việc công ty thể hiện tính hợp pháp trong các giao dịch của mình đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether the project proceeds depends on whether there is lawfulness in its implementation.
|
Dự án có tiến hành hay không phụ thuộc vào việc liệu có tính hợp pháp trong quá trình triển khai của nó hay không. |
| Nghi vấn |
Is it true that his commitment to lawfulness influenced the jury's decision?
|
Có đúng là sự tận tâm của anh ấy đối với tính hợp pháp đã ảnh hưởng đến quyết định của bồi thẩm đoàn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining lawfulness is crucial for a stable society.
|
Duy trì tính hợp pháp là rất quan trọng đối với một xã hội ổn định. |
| Phủ định |
Ignoring lawfulness is not a sign of progress.
|
Bỏ qua tính hợp pháp không phải là dấu hiệu của sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Is upholding lawfulness a collective responsibility?
|
Có phải việc duy trì tính hợp pháp là trách nhiệm chung? |