(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaol
B2

gaol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tù ngục tù nhà giam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà tù, ngục tù.

Definition (English Meaning)

A jail or prison.

Ví dụ Thực tế với 'Gaol'

  • "He was sent to gaol for robbery."

    "Anh ta bị tống vào tù vì tội cướp."

  • "The old gaol was a grim building."

    "Nhà tù cũ là một tòa nhà ảm đạm."

  • "Many were transported to Australia from English gaols."

    "Nhiều người đã bị đày đến Úc từ các nhà tù ở Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jail(nhà tù)
prison(nhà tù)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Gaol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gaol' là một cách viết cổ và ít phổ biến hơn của từ 'jail'. Nó thường được tìm thấy trong các văn bản lịch sử hoặc văn học cũ, đặc biệt là ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Trong tiếng Anh hiện đại, 'jail' được sử dụng phổ biến hơn. 'Gaol' mang sắc thái cổ kính và đôi khi gợi nhớ về một thời kỳ lịch sử cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó chỉ vị trí bên trong nhà tù (e.g., He is in gaol). Khi sử dụng 'to', nó chỉ hướng đến nhà tù (e.g., He was sentenced to gaol).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaol'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gaol, where many prisoners were held, was built in the 19th century.
Nhà tù, nơi giam giữ nhiều tù nhân, được xây dựng vào thế kỷ 19.
Phủ định
The gaol, which hadn't been renovated for years, didn't have proper sanitation.
Nhà tù, nơi chưa được cải tạo trong nhiều năm, không có hệ thống vệ sinh phù hợp.
Nghi vấn
Is this the gaol that you were telling me about?
Đây có phải là nhà tù mà bạn đã kể cho tôi nghe không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old gaol stands as a historical landmark.
Nhà tù cũ đứng như một cột mốc lịch sử.
Phủ định
The gaol is not in use anymore.
Nhà tù không còn được sử dụng nữa.
Nghi vấn
Is the gaol open to the public for tours?
Nhà tù có mở cửa cho công chúng tham quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)