inmate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inmate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị giam giữ trong một cơ sở như nhà tù hoặc bệnh viện.
Definition (English Meaning)
A person confined to an institution such as a prison or hospital.
Ví dụ Thực tế với 'Inmate'
-
"The prison has over 2,000 inmates."
"Nhà tù có hơn 2.000 tù nhân."
-
"The inmates rioted in the prison yard."
"Các tù nhân đã nổi loạn trong sân nhà tù."
-
"She works as a counselor for the inmates."
"Cô ấy làm việc như một người tư vấn cho các tù nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inmate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inmate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inmate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inmate' thường được sử dụng để chỉ những người đang bị giam giữ trong các cơ sở giam giữ hợp pháp, như nhà tù, trại giam, hoặc đôi khi trong các bệnh viện tâm thần. Nó mang tính chất chính thức hơn so với các từ như 'prisoner' (tù nhân), mặc dù chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, 'prisoner' thường chỉ những người bị giam trong tù vì phạm tội, còn 'inmate' có thể mở rộng đến những người bị giam giữ vì các lý do khác, ví dụ như bệnh tâm thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inmate of' được dùng để chỉ người là tù nhân của một nhà tù cụ thể. Ví dụ: 'He is an inmate of San Quentin prison.' 'inmate at' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inmate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guard checked the inmate roster after the lights went out.
|
Người bảo vệ kiểm tra danh sách tù nhân sau khi đèn tắt. |
| Phủ định |
Although the inmate claimed innocence, the evidence against him did not disappear.
|
Mặc dù người tù nhân tuyên bố vô tội, nhưng bằng chứng chống lại anh ta không biến mất. |
| Nghi vấn |
Before the new law took effect, were inmates allowed more visitation time?
|
Trước khi luật mới có hiệu lực, liệu các tù nhân có được phép có thêm thời gian thăm viếng không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inmate who had a history of violence was kept in solitary confinement.
|
Tù nhân, người có tiền sử bạo lực, bị giam giữ trong phòng biệt giam. |
| Phủ định |
The inmate, who claimed innocence, was not believed by the jury.
|
Tù nhân, người tuyên bố vô tội, không được bồi thẩm đoàn tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Is that the inmate who escaped from prison last week?
|
Kia có phải là tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù tuần trước không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warden has interviewed every inmate in the new block.
|
Giám ngục đã phỏng vấn tất cả tù nhân trong khu mới. |
| Phủ định |
He hasn't been an inmate before, this is his first time.
|
Anh ấy chưa từng là tù nhân trước đây, đây là lần đầu tiên của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the inmate confessed to the crime yet?
|
Tù nhân đã thú tội chưa? |