freedom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực hoặc quyền được hành động, nói hoặc suy nghĩ theo ý muốn mà không bị cản trở.
Definition (English Meaning)
The power or right to act, speak, or think as one wants without hindrance.
Ví dụ Thực tế với 'Freedom'
-
"Everyone values freedom of speech."
"Mọi người đều coi trọng quyền tự do ngôn luận."
-
"She enjoys the freedom of working from home."
"Cô ấy tận hưởng sự tự do khi làm việc tại nhà."
-
"The bird was released and flew to freedom."
"Con chim được thả ra và bay đi tìm tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freedom
- Adjective: free (liên quan)
- Adverb: freely (liên quan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freedom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Freedom bao hàm ý nghĩa rộng lớn hơn liberty. Liberty thường mang tính pháp lý và chính trị, được quy định bởi luật pháp. Freedom nghiêng về sự tự do mang tính cá nhân, ít bị ràng buộc hơn. Independent (độc lập) ám chỉ khả năng tự quyết, không phụ thuộc vào người khác. Autonomy (tự chủ) nhấn mạnh khả năng tự quản lý và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Freedom *from* (tự do khỏi): Diễn tả sự thoát khỏi một điều gì đó tiêu cực hoặc hạn chế (ví dụ: freedom from oppression). Freedom *of* (tự do về): Diễn tả quyền tự do liên quan đến một khía cạnh cụ thể (ví dụ: freedom of speech).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people are free to express their opinions, society benefits.
|
Nếu mọi người được tự do bày tỏ ý kiến, xã hội sẽ có lợi. |
| Phủ định |
If a bird is not free, it doesn't sing.
|
Nếu một con chim không được tự do, nó sẽ không hót. |
| Nghi vấn |
If people have freedom of speech, do they use it responsibly?
|
Nếu mọi người có quyền tự do ngôn luận, họ có sử dụng nó một cách có trách nhiệm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy their freedom, don't they?
|
Họ tận hưởng sự tự do của họ, phải không? |
| Phủ định |
He isn't free to go, is he?
|
Anh ấy không được tự do đi, phải không? |
| Nghi vấn |
She spoke freely, didn't she?
|
Cô ấy đã nói một cách tự do, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is free to choose his own path.
|
Anh ấy tự do lựa chọn con đường của riêng mình. |
| Phủ định |
Aren't people entitled to freedom of speech?
|
Mọi người không được hưởng quyền tự do ngôn luận sao? |
| Nghi vấn |
Do they freely express their opinions?
|
Họ có tự do bày tỏ ý kiến của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the Berlin Wall fell, people had dreamed of freedom for decades.
|
Vào thời điểm Bức tường Berlin sụp đổ, mọi người đã mơ về tự do trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
She had not felt completely free until she had left the oppressive environment.
|
Cô ấy đã không cảm thấy hoàn toàn tự do cho đến khi cô ấy rời khỏi môi trường áp bức. |
| Nghi vấn |
Had they lived freely before the new laws were imposed?
|
Họ đã sống tự do trước khi các luật mới được áp đặt phải không? |