garment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món đồ quần áo.
Definition (English Meaning)
An item of clothing.
Ví dụ Thực tế với 'Garment'
-
"She wore a beautiful silk garment."
"Cô ấy mặc một chiếc áo lụa tuyệt đẹp."
-
"The factory produces a wide range of garments."
"Nhà máy sản xuất một loạt các loại quần áo."
-
"Protective garments must be worn in the laboratory."
"Quần áo bảo hộ phải được mặc trong phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'garment' thường được dùng để chỉ một món quần áo, đặc biệt là những loại quần áo trang trọng hoặc dùng trong công nghiệp (ví dụ: đồng phục, áo khoác phòng thí nghiệm). Nó có tính trang trọng hơn các từ như 'clothes' hoặc 'clothing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.