(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garnishment
C1

garnishment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh khấu trừ lương thủ tục tịch thu tài sản sự tịch thu lương/tài sản để trả nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garnishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ tục pháp lý theo đó một chủ nợ có được lệnh của tòa án để tịch thu một phần tiền lương, tiền công hoặc tài sản khác của con nợ do một bên thứ ba (chẳng hạn như người sử dụng lao động hoặc ngân hàng) nắm giữ để thanh toán một khoản nợ.

Definition (English Meaning)

A legal process by which a creditor obtains a court order to seize a portion of a debtor's wages, salary, or other property in the possession of a third party (such as an employer or bank) to satisfy a debt.

Ví dụ Thực tế với 'Garnishment'

  • "The court ordered a garnishment of his wages to pay off the debt."

    "Tòa án đã ra lệnh tịch thu một phần tiền lương của anh ta để trả nợ."

  • "The company received a garnishment order from the court."

    "Công ty đã nhận được lệnh tịch thu từ tòa án."

  • "Garnishment laws vary from state to state."

    "Luật tịch thu khác nhau giữa các tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garnishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: garnishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

levy(sự thu, sự đánh thuế) seizure(sự tịch thu)
attachment(sự kê biên tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Garnishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Garnishment thường liên quan đến các khoản nợ chưa thanh toán như thuế, học phí, hoặc các khoản vay. Quá trình này bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong việc thu hồi các khoản nợ. Nó khác với "attachment", dù cả hai đều liên quan đến việc thu giữ tài sản, nhưng "attachment" thường áp dụng cho tài sản nói chung, còn "garnishment" cụ thể hơn, thường liên quan đến tiền lương hoặc tài sản do bên thứ ba giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'- Garnishment of wages' chỉ việc tịch thu một phần tiền lương.
- 'Garnishment against a bank account' chỉ việc tịch thu tiền trong tài khoản ngân hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garnishment'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The court ordered a garnishment of his wages, didn't it?
Tòa án đã ra lệnh khấu trừ lương của anh ta, phải không?
Phủ định
There isn't any garnishment on her account, is there?
Không có sự khấu trừ nào trên tài khoản của cô ấy, phải không?
Nghi vấn
The garnishment was applied correctly, wasn't it?
Việc khấu trừ đã được áp dụng đúng cách, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's garnishment policy is very strict.
Chính sách tịch thu lương của công ty rất nghiêm ngặt.
Phủ định
The employee's garnishment wasn't a surprise, given their debt.
Việc tịch thu lương của nhân viên không có gì đáng ngạc nhiên, vì họ nợ nần.
Nghi vấn
Is John's garnishment the result of unpaid taxes?
Việc tịch thu lương của John có phải là kết quả của việc không nộp thuế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)